Đọc nhanh: 亲自 (thân tự). Ý nghĩa là: tự mình; tự thân; chính mình; đích thân (làm). Ví dụ : - 我亲自去拜访了他。 Tôi đã đích thân đến thăm anh ấy.. - 我会亲自送你回家。 Tôi sẽ đích thân đưa bạn về nhà.. - 他亲自参与了讨论。 Ông đích thân tham gia thảo luận.
Ý nghĩa của 亲自 khi là Phó từ
✪ tự mình; tự thân; chính mình; đích thân (làm)
自己 (做)
- 我 亲自 去 拜访 了 他
- Tôi đã đích thân đến thăm anh ấy.
- 我会 亲自 送 你 回家
- Tôi sẽ đích thân đưa bạn về nhà.
- 他 亲自 参与 了 讨论
- Ông đích thân tham gia thảo luận.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 亲自 với từ khác
✪ 亲自 vs 自己
✪ 亲自 vs 亲身
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲自
- 母亲 怜 自己 的 孩子
- Mẹ thương yêu con của mình.
- 亲爱 的 , 天气 变化无常 , 注意 照顾 好 自己
- Em yêu, thời tiết hay thay đổi, vì vậy hãy chú ý chăm sóc bản thân.
- 本人 会 亲自 处理 这个 问题
- Tôi sẽ tự mình giải quyết vấn đề này.
- 我 亲自 去 拜访 了 他
- Tôi đã đích thân đến thăm anh ấy.
- 女王 将 亲自 授予 礼品
- Nữ hoàng sẽ trao tặng quà cá nhân.
- 由 外科主任 亲自 主刀
- do bác sĩ ngoại khoa tự tay mổ.
- 今夜 排长 亲自 带班
- đêm nay trung đội trưởng hướng dẫn trực ban.
- 她 独自 赡养 自己 的 母亲
- Cô ấy một mình phụng dưỡng mẹ mình.
- 他 亲自 挑选 了 自己 的 寿器
- Ông tự tay chọn vật dụng tang lễ cho mình.
- 这件 事务 必 亲自 处理
- Việc này phải tự mình giải quyết.
- 你 帮 了 他 大忙 了 , 他 要 亲自 来 给 你 道乏 呢
- anh giúp đỡ anh ấy nhiều, anh ấy phải đích thân đến cảm ơn anh.
- 私淑弟子 ( 未 亲自 受业 的 弟子 )
- kẻ tự nhận là học trò.
- 李校长 亲自 拟稿 呈报 上级
- hiệu trưởng Lý tự mình viết bản thảo trình lên cấp trên.
- 甚至 亲密 到 把 自己 置于 危险 境地
- Thậm chí có thể đủ gần để tự đặt mình vào tình trạng nguy hiểm.
- 无论 多难 , 我 都 要 亲自 做
- Cho dù khó đến đâu, tôi đều phải tự mình làm.
- 合同 需要 本人 亲自 签署
- Hợp đồng cần được chính người đó ký.
- 必 得 亲自 前去
- cần phải tự mình đi trước
- 实在 不得已 , 只好 亲自 去一趟
- thật bất đắc dĩ, đành đích thân đi một chuyến
- 御驾亲征 ( 皇帝 亲自 带兵 出征 )
- ngự giá thân chinh (vua dẫn quân xuất chinh.)
- 他 不便 亲自 写信 , 只好 由 我 代笔
- anh ấy không tiện tự mình viết thơ, đành nhờ tôi viết hộ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亲自
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亲自 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亲›
自›