Đọc nhanh: 亮起了红灯 (lượng khởi liễu hồng đăng). Ý nghĩa là: Không được cho phép; gặp phải nguy hiểm phải cẩn thận. Ví dụ : - 我们公司的安全方面今年亮起了红灯。 Phương diện an toàn của công ty chúng tôi gặp phải khó khăn trong năm nay.
Ý nghĩa của 亮起了红灯 khi là Động từ
✪ Không được cho phép; gặp phải nguy hiểm phải cẩn thận
- 我们 公司 的 安全 方面 今年 亮起 了 红灯
- Phương diện an toàn của công ty chúng tôi gặp phải khó khăn trong năm nay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亮起了红灯
- 当 红灯 亮时 , 车辆 必须 停下来
- Khi đèn đỏ bật sáng, các phương tiện phải dừng lại.
- 我们 公司 的 安全 方面 今年 亮起 了 红灯
- Phương diện an toàn của công ty chúng tôi gặp phải khó khăn trong năm nay.
- 按下 开关 之后 灯泡 就亮 了
- Sau khi nhấn công tắc, bóng đèn sẽ sáng.
- 母亲 好像 一盏 照明灯 , 点亮 了 我 人生 的 道路
- Mẹ như ngọn đèn soi sáng đường đời của con.
- 路灯 的 灯 晕 照亮 了 街道
- Quầng sáng của đèn đường chiếu sáng đường phố.
- 灯光 太亮 了
- Ánh đèn sáng quá.
- 月亮 升 起来 了 , 把 麦地 照 得 刷白
- trăng lên cao, chiếu trên đồng lúa một màu trắng xanh.
- 这辆 汽车 亮起 了 危险 信号灯
- Chiếc xe ô tô này đã bật đèn tín hiệu nguy hiểm.
- 只要 红灯 一 亮 , 就 表示 有 危及 职工 的 险情
- Chỉ cần đèn đỏ nhấp nháy, điều đó đồng nghĩa với tình huống nguy hiểm đe dọa đến công nhân.
- 腮边 泛起 了 红晕
- Bên má nổi lên ửng đỏ.
- 他 在 红绿灯 处停 了 车
- anh ta dừng lại trước đèn giao thông.
- 裁判 举起 了 红牌
- Trọng tài đã rút thẻ đỏ.
- 她 把 零碎 的 花布 拼凑 起来 给 孩子 做 了 件 漂亮衣服
- cô ấy chắp vá những mảnh vải hoa vụn lại thành chiếc áo đẹp cho con.
- 车子 在 红灯 时 停止 了
- Xe dừng lại khi đèn đỏ.
- 那辆 汽车 闯过 了 红灯
- Xe ô tô kia đã vượt đèn đỏ.
- 红灯 亮起 时 , 司机 必 停车
- Khi đèn đỏ sáng, tài xế phải dừng xe.
- 他 在 十字路口 被 一个 闯红灯 的 司机 撞死 了
- Anh ấy bị tài xế vượt đèn đỏ đâm chết tại ngã tư.
- 穿 粉红 丁字裤 的 人 倒 训起 人来 了
- Tôi nhận được nhiệt từ anh chàng trong chiếc quần đùi màu hồng nóng bỏng.
- 阵地 上 吹 起 了 嘹亮 的 冲锋号
- trên trận địa, tiếng kèn xung phong vang lên lanh lảnh.
- 灯光 霍地 亮 了 起来
- Ánh đèn đột nhiên bật sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亮起了红灯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亮起了红灯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm了›
亮›
灯›
红›
起›