Đọc nhanh: 枝形吊灯 (chi hình điếu đăng). Ý nghĩa là: Đèn treo nhìn ngọn, đèn chùm.
Ý nghĩa của 枝形吊灯 khi là Danh từ
✪ Đèn treo nhìn ngọn, đèn chùm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枝形吊灯
- 灯光 布景
- Phông ánh sáng; bố trí ánh sáng; bố cảnh với ánh sáng.
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 放射形
- hình rẻ quạt
- 放射形 道路
- đường xá hình rẻ quạt
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 那根 树枝 上 有 四根 刺
- Cành cây đó có bốn cái gai.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 彪形大汉
- người cao lớn vạm vỡ
- 奶奶 在 灯 下纳 鞋底
- Bà nội may đế giày dưới ánh đèn.
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 门前 吊着 两盏 红灯
- Trước cửa treo hai ngọn đèn đỏ.
- 天花板 上吊 着 一盏灯
- Trần nhà đang treo một ngọn đèn.
- 房 上吊 吊灯
- Trên phòng treo đèn chùm.
- 爷爷 吊着 灯笼
- Ông treo đèn lồng.
- 那 枝丫 形状 奇特
- Cành cây đó có hình dáng kỳ lạ.
- 不过 吊 在 路 灯柱 上 的 人 死 于 猎枪 之下
- Nhưng bị treo trên cột đèn đã bị giết bằng một khẩu súng ngắn.
- 这是 一个 环形 灯
- Đây là một cái đèn vòng.
- 这个 电灯 不太好
- Cái đèn điện này không tốt lắm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 枝形吊灯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 枝形吊灯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吊›
形›
枝›
灯›