Đọc nhanh: 打蜡 (đả lạp). Ý nghĩa là: Đánh sáp; đánh bóng; lau. Ví dụ : - 你的苹果打蜡了吗? Quả táo của bạn đã lau sạch chưa.
Ý nghĩa của 打蜡 khi là Động từ
✪ Đánh sáp; đánh bóng; lau
打蜡是瓷器作伪的手法之一,也是汽车美容的一道工序。地板保养的一项措施。
- 你 的 苹果 打蜡 了 吗 ?
- Quả táo của bạn đã lau sạch chưa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打蜡
- 打 给 加西亚
- Chúng ta nên gọi cho Garcia và
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 弟弟 把 花瓶 给 打 了
- Trong lọ cắm một bó hoa tươi.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 哥哥 跟 弟弟 打架 了
- Anh trai đánh nhau với em trai.
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 射钉枪 打 的
- Tôi vừa vào nó bằng một cây súng bắn đinh.
- 或许 道尔顿 打算
- Có lẽ Dalton sẽ bán
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 护士 阿姨 给 我 打 了 一针
- Cô y tá tiêm cho tôi 1 mũi.
- 别学 哥哥 天天 打游戏
- Đừng có học anh con ngày nào cũng chơi điện tử.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 打扑克
- đánh bài tú-lơ-khơ
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 我 打算 去 洛杉矶 旅游
- Tôi dự định đi du lịch Los Angeles.
- 你 的 苹果 打蜡 了 吗 ?
- Quả táo của bạn đã lau sạch chưa.
- 他 正在 给 地板 打蜡
- Anh ta đang bôi sáp lên sàn nhà.
- 轻微 刮花 的 漆面 损伤 部位 是 在 面漆 的 表层 , 可以 通过 打蜡 完全 修复
- Vết sơn bị xước nhẹ nằm trên bề mặt của lớp sơn phủ và có thể được sửa chữa hoàn toàn bằng cách tẩy lông
- 我能 打开 电灯 吗 ?
- Tôi có thể bật đèn điện không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打蜡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打蜡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm打›
蜡›