Đọc nhanh: 京剧 (kinh kịch). Ý nghĩa là: kinh kịch. Ví dụ : - 我很喜欢看京剧演出。 Tôi rất thích xem biểu diễn kinh kịch.. - 京剧的服装非常华丽。 Trang phục của kinh kịch rất lộng lẫy.. - 京剧的音乐很有特色。 Nhạc của kinh kịch rất đặc sắc.
Ý nghĩa của 京剧 khi là Danh từ
✪ kinh kịch
我国戏曲的主要剧种。18世纪末,徽剧、汉剧相继入京,逐渐融合演变而成。因为唱腔以西皮、二黄为主,又称皮黄戏
- 我 很 喜欢 看 京剧 演出
- Tôi rất thích xem biểu diễn kinh kịch.
- 京剧 的 服装 非常 华丽
- Trang phục của kinh kịch rất lộng lẫy.
- 京剧 的 音乐 很 有 特色
- Nhạc của kinh kịch rất đặc sắc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 京剧
- 京剧 泰斗
- ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch
- 一阵 剧痛
- Một cơn đau dữ dội.
- 话剧 也好 , 京剧 也好 , 随便 什么 戏 , 他 都 爱看
- Kịch nói cũng được, kinh kịch cũng được, bất cứ loại kịch nào anh ấy cũng đều thích.
- 他 交接 的 朋友 也 是 爱好 京剧 的
- những người bạn mà anh ấy quen cũng thích kinh kịch.
- 这场 戏 的 压轴 是 京剧
- Tiết mục chính của buổi biểu diễn là kinh kịch.
- 她 很 喜欢 唱 京剧
- Cô ấy rất thích hát kinh kịch.
- 我 很 喜欢 看 京剧 演出
- Tôi rất thích xem biểu diễn kinh kịch.
- 爷爷 喜欢 闭着 眼睛 听 京剧
- Ông nội thích nhắm mắt nghe Kinh kịch.
- 他 喜欢 研究 京剧 脸谱 的 意义
- Anh ấy thích nghiên cứu ý nghĩa của mặt nạ Kinh kịch.
- 北京人民艺术剧院
- đoàn kịch nghệ thuật nhân dân Bắc Kinh.
- 这 段 京剧 无 寓言
- Đoạn kinh kịch này không có ngụ ngôn.
- 您 来 段 京剧 给 大伙儿 助 助兴 吧
- anh biểu diễn một đoạn kinh kịch giúp vui cho mọi người đi!
- 我 爷爷 哼 了 几句 京剧
- Ông nội tôi ngâm nga vài câu kinh kịch.
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
- 京剧 里 的 脸谱 颜色 非常 鲜艳
- Mặt nạ trong Kinh kịch có màu sắc rất rực rỡ.
- 我 爸爸 很 爱 听 京剧
- Bố tôi rất thích nghe kinh kịch.
- 京剧 的 服装 非常 华丽
- Trang phục của kinh kịch rất lộng lẫy.
- 他 是 个 著名 的 京剧 优
- Anh ấy là một diễn viên kinh kịch nổi tiếng.
- 京剧 的 音乐 很 有 特色
- Nhạc của kinh kịch rất đặc sắc.
- 悬疑片 中 的 建立 起来 的 张力 可以 在 一个 很 好 的 喜剧 场景 中 释放
- Sự căng thẳng trong một bộ phim trinh thám có thể được giải tỏa bằng một phân cảnh hài hước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 京剧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 京剧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm京›
剧›