Đọc nhanh: 京戏 (kinh hí). Ý nghĩa là: kinh kịch. Ví dụ : - 这是一出新排的京戏。 đây là vở kinh kịch mới dàn dựng.. - 一出京戏。 Một vở kinh kịch.
Ý nghĩa của 京戏 khi là Danh từ
✪ kinh kịch
京剧
- 这 是 一 出新 排 的 京戏
- đây là vở kinh kịch mới dàn dựng.
- 一出 京戏
- Một vở kinh kịch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 京戏
- 别学 哥哥 天天 打游戏
- Đừng có học anh con ngày nào cũng chơi điện tử.
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 我 想 托运 到 北京
- Tôi muốn ký gửi đến Bắc Kinh.
- 于戏 , 时光 飞逝 啊 !
- Ô, thời gian trôi qua nhanh thật đấy!
- 他 想学 你 的 帽子戏法 哎
- Anh ấy muốn học hat trick của bạn.
- 看家戏
- kịch nhà nghề.
- 我 在 北京 的 亲戚 不 多 , 只有 一个 表姐
- Hai nhà chúng tôi là thông gia với nhau.
- 短打 戏
- kịch đoản đả
- 北京 近郊
- vùng ngoại thành Bắc Kinh.
- 几个 孩子 正在 院子 里 游戏
- Một vài đứa trẻ đang chơi trong sân.
- 看 把戏
- xem xiếc
- 这出 戏可看
- vở kịch này đáng đi xem.
- 我 喜欢 看 戏
- Tôi thích xem kịch.
- 一出 京戏
- Một vở kinh kịch.
- 话剧 也好 , 京剧 也好 , 随便 什么 戏 , 他 都 爱看
- Kịch nói cũng được, kinh kịch cũng được, bất cứ loại kịch nào anh ấy cũng đều thích.
- 这场 戏 的 压轴 是 京剧
- Tiết mục chính của buổi biểu diễn là kinh kịch.
- 这出 戏 在 一个 典型 的 老 北京 茶馆 里 上演
- Vở kịch này được thực hiện trong một quán trà Bắc Kinh cũ điển hình.
- 这 是 一 出新 排 的 京戏
- đây là vở kinh kịch mới dàn dựng.
- 他 是 一个 戏班 的 演员
- Anh ấy là một diễn viên của đoàn kịch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 京戏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 京戏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm京›
戏›