Đọc nhanh: 了不得 (liễu bất đắc). Ý nghĩa là: tột cùng; vô cùng; bất kể; quá chừng; ghê quá, nguy quá. Ví dụ : - 高兴得了不得。 Vui sướng tột cùng; vui ơi là vui.. - 多得了不得。 Nhiều vô cùng; nhiều ơi là nhiều.. - 山沟里通了火车, 在当地是一件了不得的大事。 Hang núi khai thông đường xe lửa, nơi đây là một sự kiện vô cùng trọng đại.
Ý nghĩa của 了不得 khi là Tính từ
✪ tột cùng; vô cùng; bất kể; quá chừng; ghê quá
大大超过寻常; 很突出
- 高兴 得 了不得
- Vui sướng tột cùng; vui ơi là vui.
- 多得 了不得
- Nhiều vô cùng; nhiều ơi là nhiều.
- 山沟 里通 了 火车 , 在 当地 是 一件 了不得 的 大事
- Hang núi khai thông đường xe lửa, nơi đây là một sự kiện vô cùng trọng đại.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ nguy quá
表示情况严重,没法收拾
- 可 了不得 , 他 昏过去 了
- Nguy quá, anh ấy ngất rồi!
So sánh, Phân biệt 了不得 với từ khác
✪ 不得了 vs 了不得
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 了不得
- 哎呀 , 不得了 , 着火 了 ! 快 , 救人 !
- trời ơi, nguy quá, cháy rồi! mau cứu người đi!
- 决下 大雨 了 , 要 不快 走 , 就 得 挨 淋
- Sắp mưa to rồi, không đi nhanh thì nhất định sẽ bị ướt.
- 这 只 猫 胖得 走不动 了
- Con mèo này béo đến nỗi đi không được nữa rồi.
- 只要 我 避免 得 了 , 我 决不会 叫 他 跟 我 恋爱
- Chỉ cần có thể tránh được, tôi sẽ không bao giờ yêu đương với anh ta.
- 你 可得 安静 点儿 了 , 要不然 我 没法 计算 了
- Anh phải im lặng lại đấy, nếu không tôi không thể tính toán được.
- 位置 钻得 不 对 了
- Vị trí khoan không đúng rồi.
- 剩 的 油 不 多 了 , 得 去 加油 了
- Xăng còn lại không nhiều lắm, phải đi đổ xăng rồi.
- 她 看 得 不耐烦 了
- Cô ấy nhìn mà cảm thấy bực bội.
- 他 等 得 不耐烦 了
- Anh ấy chờ mà không kiên nhẫn nữa.
- 那件事 我 连 点儿 影子 也 记 不得了
- Việc đó tôi chẳng có chút ấn tượng nào cả.
- 大家 听 了 议论纷纷 , 可是 又 不得不 服从命令 , 只好 天天 熬夜
- Mọi người nghe xong bàn tán sôi nổi, nhưng cũng đành phải tuân theo mệnh lệnh mà phải thức khuya mỗi ngày.
- 他 累 得 喘 不过 气 了
- Anh ấy mệt đến nỗi không ra hơi nữa.
- 可 了不得 , 他 昏过去 了
- Nguy quá, anh ấy ngất rồi!
- 跟 妈妈 吵架 之后 , 我 后悔 得 不得了
- Cãi nhau với mẹ xong, tôi vô cùng hối hận.
- 草字 出 了 格 , 神仙 认不得
- chữ viết thảo quá, thần tiên cũng không đọc được; chữ viết ngoáy quá, không thể nào đọc nổi
- 多得 了不得
- Nhiều vô cùng; nhiều ơi là nhiều.
- 高兴 得 了不得
- Vui sướng tột cùng; vui ơi là vui.
- 他 忙 得 不得了
- Anh ấy bận kinh khủng!
- 他病 得 不得了
- Anh ấy bệnh rất nặng.
- 天气 热得 不得了
- Thời tiết nóng kinh khủng!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 了不得
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 了不得 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
了›
得›