Đọc nhanh: 了当 (liễu đương). Ý nghĩa là: sảng khoái, ngừng; hoàn tất; xong xuôi, xử lí; kết thúc; giải quyết xong. Ví dụ : - 他说话脆快了当。 anh ấy nói chuyện sảng khoái, dứt khoát.. - 安排了当。 sắp đặt xong xuôi.. - 收拾了当。 dọn dẹp xong xuôi.
Ý nghĩa của 了当 khi là Động từ
✪ sảng khoái
爽快
- 他 说话 脆快 了 当
- anh ấy nói chuyện sảng khoái, dứt khoát.
✪ ngừng; hoàn tất; xong xuôi
停当;完毕
- 安排 了 当
- sắp đặt xong xuôi.
- 收拾 了 当
- dọn dẹp xong xuôi.
✪ xử lí; kết thúc; giải quyết xong
处理;了结 (多用于早期白话)
- 自能 了 当得来
- tự giải quyết xong xuôi
- 费 了 许多 手脚 , 才 得 了 当
- tốn hết bao nhiêu công sức mới giải quyết xong xuôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 了当
- 我 哥哥 当 了 经理
- Anh trai tôi làm giám đốc.
- 正在 犯愁 的 当儿 , 他来 帮忙 了
- đương lúc lo lắng thì anh ấy đến giúp đỡ.
- 矮到 当不了 骑师 吗
- Quá ngắn để trở thành một tay đua ngựa?
- 安排 了 当
- sắp đặt xong xuôi.
- 他 当 了 一名 公交车 司机
- Anh ấy làm tài xế xe buýt.
- 他 按察 了 当地 的 治安 情况
- Anh ấy đã điều tra tình hình an ninh địa phương.
- 当梦 被 埋 在 江南 烟雨 中 , 心碎 了 才 懂 .....
- Khi giấc mơ đã bị chôn vùi trong làn mưa bụi Giang Nam, khi trái tim tan vỡ rồi mới hiểu... (lời bài hát 江南)
- 他 访问 了 当地 的 学校
- Anh ấy đã đến thăm trường học địa phương.
- 当 人们 锁上 了 外门
- Mọi người hiếm khi nghĩ rằng phải khóa cửa
- 孽缘 也 是 缘 , 碰上 了 就要 恨 当初 为什么 要 碰上
- Nghiệt duyên cũng là duyên, gặp phải thì hận sao ngay từ đầu đã gặp phải.
- 她 放弃 教书 的 职业 改行 当 了 秘书
- Cô từ bỏ sự nghiệp giảng dạy và đổi nghề trở thành thư ký.
- 都 闹 到 这份儿 上 了 , 他 还 当 没事儿 呢
- ồn ào đến mức này mà anh ấy vẫn coi như không hề gì.
- 他 把 朋友 当成 了 家人
- Anh ấy coi bạn bè như gia đình.
- 他 把 手表 当 了 五百块 钱
- Anh ấy cầm chiếc đồng hồ được năm trăm đồng.
- 你 直截了当 地 说 吧 , 不要 跟 我 捉迷藏 了
- anh nói thẳng ra đi, đừng đánh đố tôi.
- 这个 人 可能 是 把 平民 当成 活靶子 了
- Có thể là một quy luật lỏng lẻo sử dụng dân thường để thực hành mục tiêu.
- 他们 占领 了 当地 市场
- Họ đã chiếm lĩnh thị trường nội địa.
- 有人 刚刚 报警 说 亚当 · 里奇蒙 德 失踪 了
- Adam Richmond vừa được thông báo mất tích.
- 她 找 了 一块 木板 儿当 桌面
- Cô ấy tìm một tấm gỗ để làm mặt bàn.
- 当时 没有 听懂 , 后 首一 想 才 明白 了
- lúc đó nghe không hiểu, sau này mới nghĩ ra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 了当
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 了当 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm了›
当›