乐滋滋 lèzīzī

Từ hán việt: 【lạc tư tư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "乐滋滋" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lạc tư tư). Ý nghĩa là: vui sướng hài lòng; thích thú; khoái trá. Ví dụ : - 。 anh ấy cảm thấy trong lòng vui sướng, mọi phiền não trước đây đều tan biến hết.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 乐滋滋 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 乐滋滋 khi là Tính từ

vui sướng hài lòng; thích thú; khoái trá

形容因为满意而喜悦的样子

Ví dụ:
  • - tīng 心里 xīnli 乐滋滋 lèzīzī de 原来 yuánlái de 烦恼 fánnǎo 事儿 shìer dōu wàng le

    - anh ấy cảm thấy trong lòng vui sướng, mọi phiền não trước đây đều tan biến hết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乐滋滋

  • - zuò guò 艾滋 àizī 测试 cèshì ma

    - Bạn đã xét nghiệm AIDS chưa?

  • - 艾滋病 àizībìng 可以 kěyǐ 通过 tōngguò 血液 xuèyè 传播 chuánbō

    - AIDS có thể lây qua đường máu

  • - 艾滋病 àizībìng bèi 称为 chēngwéi 十大 shídà 流行病 liúxíngbìng 之一 zhīyī

    - AIDS được coi là một trong mười bệnh dịch hàng đầu.

  • - 艾滋病 àizībìng shì 一种 yīzhǒng 危害性 wēihàixìng 极大 jídà de zhuǎn 染病 rǎnbìng

    - AIDS là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm

  • - 心里 xīnli 乐滋滋 lèzīzī de jǐn 自笑 zìxiào

    - trong lòng anh ấy vui sướng, cứ cười hoài.

  • - 滋养品 zīyǎngpǐn

    - đồ bổ; món ăn tẩm bổ

  • - 个中滋味 gèzhōngzīwèi

    - mùi vị trong đó

  • - 滋养 zīyǎng 身体 shēntǐ

    - tẩm bổ cơ thể

  • - 滋生事端 zīshēngshìduān

    - gây chuyện

  • - 吸收 xīshōu 滋养 zīyǎng

    - hấp thụ chất dinh dưỡng

  • - 滋味 zīwèi 真崭 zhēnzhǎn

    - mùi vị thật ngon.

  • - 酗酒滋事 xùjiǔzīshì

    - say rượu sinh sự.

  • - 听到 tīngdào 大家 dàjiā de 赞美 zànměi 心里 xīnli 美滋滋 měizīzī de

    - Nghe mọi người khen, anh mừng rơn!

  • - 湖中 húzhōng 水藻 shuǐzǎo 滋蔓 zīmàn

    - rong thuỷ tảo mọc lan khắp hồ.

  • - 听到 tīngdào 儿子 érzi 立功 lìgōng de 消息 xiāoxi 心里 xīnli 喜滋滋 xǐzīzī de

    - nghe tin con trai lập công, lòng bà mừng khấp khởi.

  • - cài de 滋味 zīwèi 不错 bùcuò

    - Mùi vị món ăn rất tuyệt.

  • - 春天 chūntiān jiāng 万物 wànwù 滋生 zīshēng

    - Mùa xuân vạn vật sinh sôi.

  • - 火山 huǒshān 滋出 zīchū 岩浆 yánjiāng

    - Núi lửa phun ra dung nham.

  • - 井口 jǐngkǒu 滋出 zīchū 石油 shíyóu

    - Miệng giếng phun ra dầu thô.

  • - tīng 心里 xīnli 乐滋滋 lèzīzī de 原来 yuánlái de 烦恼 fánnǎo 事儿 shìer dōu wàng le

    - anh ấy cảm thấy trong lòng vui sướng, mọi phiền não trước đây đều tan biến hết.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 乐滋滋

Hình ảnh minh họa cho từ 乐滋滋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乐滋滋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Lè , Liáo , Luò , Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Lạc , Nhạc , Nhạo
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVD (竹女木)
    • Bảng mã:U+4E50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Cí , Zī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一フフ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETVI (水廿女戈)
    • Bảng mã:U+6ECB
    • Tần suất sử dụng:Cao