Đọc nhanh: 兴冲冲 (hưng xung xung). Ý nghĩa là: cực kỳ hứng thú.
Ý nghĩa của 兴冲冲 khi là Tính từ
✪ cực kỳ hứng thú
形容兴致很高
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兴冲冲
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 冲决 罗网
- chọc thủng mạng lưới.
- 冲洗照片
- rửa ảnh.
- 他 在 冲 照片
- Anh ấy đang rửa ảnh.
- 冲锋号
- hiệu lệnh xung phong
- 怨气冲天
- căm hận ngút trời
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 怒气冲冲
- nổi giận đùng đùng.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 孩子 直 往外面 冲
- Đứa trẻ lao thẳng ra ngoài.
- 海鸥 扑 着 翅膀 , 直冲 海空
- Chim hải âu vỗ cánh bay thẳng ra biển khơi.
- 水 冲塌 了 房屋
- nước lũ cuốn sập nhà cửa.
- 河水 冲破 堤岸 淹没 了 山谷
- Nước sông tràn qua bờ, chìm lấp thung lũng.
- 他 穿越 障碍 冲向 终点
- Anh ấy vượt qua chướng ngại vật và chạy về đích.
- 韶山冲
- thung lũng Triều Sơn.
- 那 就是 利害冲突
- Đó là xung đột lợi ích.
- 那片 冲 很 美
- Bình nguyên đó rất đẹp.
- 冲突 酿成 危机
- Xung đột gây thành khủng hoảng.
- 你们 冲着 兴奋剂 的 事来 的 吗
- Đây có phải là doping không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 兴冲冲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兴冲冲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兴›
冲›
vui rạo rực; mừng khấp khởi (trong lòng)
Hớn Hở, Niềm Vui Tràn Ngập, Niềm Vui Tràn Trề
vui tươi hớn hở
cười ha hả
vui sướng hài lòng; thích thú; khoái trá
xám xịt; xám ngắt; xám xì; xám xì xám xịt (có ý chán ghét)ảo não; chán chường; ỉu xìu; chán nản