Đọc nhanh: 举目远望 (cử mục viễn vọng). Ý nghĩa là: ngước mắt nhìn ra xa.
Ý nghĩa của 举目远望 khi là Thành ngữ
✪ ngước mắt nhìn ra xa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 举目远望
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 远处 是 一望无际 的 川
- Xa xa là một cánh đồng vô tận.
- 举世瞩目
- cả thế giới nhìn vào
- 高倍 望远镜
- viễn vọng kính có độ phóng đại lớn
- 对 好 望远镜 的 距离
- Điều chỉnh cự ly ống nhòm.
- 奥运会 是 举世瞩目 的 体育比赛
- Thế vận hội là cuộc thi thể thao được cả thế giới quan tâm.
- 在 山顶 远望 , 下面 是 一片 金黄 的 麦浪
- từ đỉnh núi nhìn ra xa, phía dưới một thảm lúa mì vàng óng.
- 科举考试 分为 多个 科目
- Kỳ thi khoa cử được chia thành nhiều môn.
- 举目 瞩望
- chăm chú nhìn.
- 眺望 远景
- ngắm cảnh vật ở xa.
- 纲举目张
- nắm vững mấu chốt
- 举目远眺
- ngước mắt nhìn ra xa.
- 正是 梨树 挂花 的 时候 , 远远望去 一片 雪白
- vào đúng thời kỳ cây lê ra hoa, nhìn xa xa toàn một màu trắng như tuyết.
- 极目 瞭望 , 海天 茫茫
- từ trên cao dõi mắt nhìn ra xa biển trời mênh mông.
- 田径运动 的 项目 很多 , 例如 跳高 、 跳远 、 百米赛跑 等
- Hạng mục điền kinh rất nhiều, ví dụ như nhảy cao, nhảy xa, chạy trăm mét.
- 纵目四望
- phóng mắt nhìn bốn phương.
- 极目四望
- Phóng hết tầm mắt nhìn xung quanh.
- 她 目不转睛 地望 着 他 离去 的 背影
- Cô chăm chú nhìn bóng dáng rời đi của anh.
- 目的地 离 这里 很 远
- Điểm đến cách rất xa nơi đây.
- 伺望 远方 动静
- Quan sát phương xa có động tĩnh gì.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 举目远望
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 举目远望 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm举›
望›
目›
远›