Đọc nhanh: 中格 (trúng cách). Ý nghĩa là: Hợp cách thức. ◇Tống sử 宋史: Bất hợp cách bất đắc thí trình văn; trúng cách giả y văn sĩ lệ thí thất thư nghĩa nhất đạo 不合格不得試程文; 中格者依文士例試七書義一道 (Tuyển cử chí tam 選舉志三)..
Ý nghĩa của 中格 khi là Động từ
✪ Hợp cách thức. ◇Tống sử 宋史: Bất hợp cách bất đắc thí trình văn; trúng cách giả y văn sĩ lệ thí thất thư nghĩa nhất đạo 不合格不得試程文; 中格者依文士例試七書義一道 (Tuyển cử chí tam 選舉志三).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中格
- 人们 在 洪流 中 挣扎
- Mọi người đang vật lộn trong dòng lũ.
- 民族风格
- Phong cách dân tộc.
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 市场 东西 价格 如此 高 , 是因为 进货 时 中途 被 轮番 的 雁过拔毛 了
- Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.
- 36 名 考生 中有 半数 及格
- Một nửa trong số 36 thí sinh đã thông qua.
- 请 在 表格 中 备注 你 的 建议
- Vui lòng ghi chú ý kiến của bạn vào biểu.
- 壁画 中 人物形象 的 勾勒 自然 灵妙 , 独具一格
- nét vẽ nhân vật trong bức tranh trên tường thật tự nhiên điêu luyện, đường nét riêng biệt.
- 请 把 信息 填 在 表格 中
- Vui lòng điền thông tin vào bảng.
- 他 在 英语考试 中 及格 了
- Anh ấy đã đạt yêu cầu trong kỳ thi tiếng Anh.
- 法庭 中 使用 的 誓词 有 固定 的 格式
- Các lời thề được sử dụng trong phòng tòa có định dạng cố định.
- 西湖 在 夕照 中 显得 格外 柔和
- trong ánh nắng chiều, Tây Hồ trở nên êm đềm lạ thường.
- 分析 显示 溶液 中有 几格 令 的 砷
- Phân tích cho thấy có một số lượng arsenic trong dung dịch.
- 他们 在 比赛 中 捣乱
- Họ gây rối trong cuộc thi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中格
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中格 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
格›