Đọc nhanh: 不见不散 (bất kiến bất tán). Ý nghĩa là: không gặp không về. Ví dụ : - 今天咱们一言为定,明天晚上八点在校门口见,不见不散 Hôm nay chúng ta quyết định rồi nhé, 8h tối mai hẹn gặp lại cổng trường, không gặp không về. - 晚上七点,不见不散。 Tối bảy giờ nhé, không gặp không về.. - 明天早上老地方见,不见不散哦。 Sáng mai chỗ cũ nhé, không gặp không về!
Ý nghĩa của 不见不散 khi là Thành ngữ
✪ không gặp không về
表示无论时间是否已过,不见到对方绝不离开
- 今天 咱们 一言为定 明天 晚上 八点 在 校门口 见 不见不散
- Hôm nay chúng ta quyết định rồi nhé, 8h tối mai hẹn gặp lại cổng trường, không gặp không về
- 晚上 七点 , 不见不散
- Tối bảy giờ nhé, không gặp không về.
- 明天 早上 老 地方 见 , 不见不散 哦
- Sáng mai chỗ cũ nhé, không gặp không về!
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不见不散
- 大家 好 ! 好久不见 啊 !
- Chào cả nhà, lâu rồi không gặp!
- 缘何 避而不见
- tại sao tránh mà không gặp mặt?
- 我们 看不见 星星 了
- Chúng tôi không nhìn thấy những ngôi sao nữa.
- 见财 不 动心
- thấy của không động lòng.
- 你 不 戴眼镜 能 看见 吗 ?
- Không đeo kính cậu có thấy không?
- 他 性情 懒散 , 不爱 工作
- Tính nết anh ấy lười biếng, không thích làm việc.
- 俩 人 有点儿 不对劲 , 爱 闹意见
- hai người hơi không tâm đầu ý hợp, thường hay khắc khẩu
- 那 把 秤 的 权 不见 了
- Cái quả cân của cây cân đó mất rồi.
- 写得 不好 , 见笑 , 见笑
- viết không đẹp, bị chê cười.
- 以后 不许 再 熬夜 赶稿 了 听见 没 ?
- Sau này không được phép thức đêm chạy deadline nữa nghe chưa
- 食 不得 过饱 , 过饱 则 肠胃 必伤 ; 眠 不得 过久 , 过久 则 精气 耗散
- Thức ăn không nên ăn quá no, nó quá dạ dày và ruột sẽ tổn thương, ngủ không nên ngủ quá lâu, ngủ lâu quá tinh khí bị tiêu tan.
- 我 前不久 见 过 他
- Tôi gặp anh ấy không lâu trước đây.
- 见势不妙 , 赶紧 退走
- thấy thế không xong, mau tìm đường rút lui.
- 她 恨不能 飞过去 见 他
- Cô ấy hận vì không thể bay qua gặp anh ấy.
- 不见不散
- không gặp không về
- 不见不散
- chưa gặp mặt chưa ra về
- 明天 早上 老 地方 见 , 不见不散 哦
- Sáng mai chỗ cũ nhé, không gặp không về!
- 晚上 七点 , 不见不散
- Tối bảy giờ nhé, không gặp không về.
- 同学们 约定 周日 在 文化 活动中心 会合 , 一言为定 , 不见不散
- Các sinh viên đã đồng ý gặp nhau tại Trung tâm Hoạt động Văn hóa vào Chủ nhật.
- 今天 咱们 一言为定 明天 晚上 八点 在 校门口 见 不见不散
- Hôm nay chúng ta quyết định rồi nhé, 8h tối mai hẹn gặp lại cổng trường, không gặp không về
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不见不散
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不见不散 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
散›
见›