Đọc nhanh: 不满足 (bất mãn tú). Ý nghĩa là: đáng tiếc. Ví dụ : - 他从不满足于已有的成绩。 anh ấy không bao giờ cảm thấy hài lòng với những thành tích mà mình đạt được.. - 正如许多有创造力的人一样,他永不满足。 Giống như nhiều nhà sáng tạo khác, anh ấy luôn cảm thấy không hài lòng.
Ý nghĩa của 不满足 khi là Động từ
✪ đáng tiếc
- 他 从不 满足 于 已有 的 成绩
- anh ấy không bao giờ cảm thấy hài lòng với những thành tích mà mình đạt được.
- 正如 许多 有创造力 的 人 一样 , 他 永不 满足
- Giống như nhiều nhà sáng tạo khác, anh ấy luôn cảm thấy không hài lòng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不满足
- 成事不足 , 败事有余
- thành công thì chưa thấy đâu, nhưng thất bại thì cầm chắc.
- 插队 的 人 常常 引起 不满
- Những người chen hàng thường gây bất mãn.
- 他 顿足 表达 不满
- Anh ấy giậm chân thể hiện sự không hài lòng.
- 她 因为 不满 而 顿足
- Cô ấy giậm chân vì không hài lòng.
- 不足为奇
- chẳng có gì lạ
- 睡眠不足
- thiếu ngủ
- 睡眠不足 可能 导致 焦虑
- Thiếu ngủ có thể dẫn đến lo âu.
- 不足 三千 人
- không đầy 3000 người
- 现有 兵力 不足以 应敌
- quân lực hiện có không đủ đối phó với kẻ địch.
- 我们 不能 骄傲自满
- Chúng ta không thể kiêu căng tự mãn.
- 他 骄傲自满 , 殊不知 已经 犯错
- Anh ta tự tin quá mức, nào ngờ lại phạm lỗi.
- 贪心不足 让 他 永远 不 满足
- Lòng tham không đáy khiến anh ấy không bao giờ hài lòng.
- 他 总是 不 满足 现状
- Anh ấy luôn không hài lòng với hiện tại.
- 贪婪 的 人 永远 不 满足
- Người tham lam không bao giờ hài lòng.
- 攀比 心理 让 你 永远 不 满足
- Tâm lý so bì làm cho bạn mãi mãi không hài lòng.
- 照片 不是 为 获 性满足 而是 杀人 的 证据
- Máy ảnh không phải để thỏa mãn tình dục mà nó là bằng chứng của cái chết.
- 他 从不 满足 于 已有 的 成绩
- anh ấy không bao giờ cảm thấy hài lòng với những thành tích mà mình đạt được.
- 需求量 很大 , 在 旺季 , 我们 都 不能 满足 需求
- Vào mùa cao điểm, nhu cầu rất lớn nên chúng tôi không thể đáp ứng kịp.
- 正如 许多 有创造力 的 人 一样 , 他 永不 满足
- Giống như nhiều nhà sáng tạo khác, anh ấy luôn cảm thấy không hài lòng.
- 这 根本 不是 出于 妇道人家 的 稳重 这样 做 只是 满足 了 她 的 虚荣心
- Điều này hoàn toàn không nằm ngoài sự ổn định của gia đình người phụ nữ, nó chỉ thỏa mãn sự phù phiếm của cô ấy
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不满足
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不满足 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
满›
足›