Đọc nhanh: 微带棕色 (vi đới tông sắc). Ý nghĩa là: nâu nâu.
Ý nghĩa của 微带棕色 khi là Danh từ
✪ nâu nâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微带棕色
- 轮船 驶向 海岸 , 热带 岛国 的 景色 映现 眼前
- tàu thuỷ chạy về hướng bờ biển, cảnh sắc của đảo quốc nhiệt đới đang hiện ra trước mắt.
- 月色微茫
- ánh trăng mờ ảo
- 叶子 带 着 黄色 斑点
- Lá cây có chấm vàng.
- 珍妮 站 在 他 面前 , 脸色苍白 , 略微 有些 颤动 , 一言不发
- Jenny đứng trước anh ta, khuôn mặt trắng bệch, hơi run nhẹ, không nói một lời.
- 白带 颜色 反映 身体健康
- Màu sắc khí hư phản ánh sức khỏe cơ thể.
- 经典 的 带 覆盆子 的 白色 蛋糕
- Một chiếc bánh trắng cổ điển với genoise mâm xôi.
- 面 带 怒色
- mặt mày giận dữ.
- 这是 灰色 地带
- Đó là một khu vực màu xám.
- 他 脸上 带 着 安祥 的 微笑
- Anh ấy nở một nụ cười yên bình.
- 热带 海岛 上 常见 棕榈
- Cây cọ thường thấy ở các đảo nhiệt đới.
- 我 喜欢 棕色 的 裤子
- Tôi thích chiếc quần màu nâu.
- 本身 就 身处 一个 巨大 的 灰色 地带
- Tất cả chỉ là một vùng xám lớn.
- 他 的 瞳孔 是 棕色 的
- Đồng tử của anh ấy có màu nâu.
- 他 带来 了 一只 蓝色 的 灯笼
- Anh ấy mang đến một cái đèn lồng màu xanh.
- 棕色 在 秋天 特别 常见
- Màu nâu rất phổ biến vào mùa thu.
- 湖光山色 , 映带 左右
- mặt hồ và sắc núi tôn vẻ đẹp cho nhau.
- 狮子 长着 黄褐色 棕毛
- Sư tử có lông màu nâu vàng.
- 她 带 微笑 着 礼貌 的
- Cô ấy mỉm cười lịch sự.
- 色彩 微调 更改 对象 中 颜色 成分 的 数量
- Tinh chỉnh màu sắc thay đổi số lượng các thành phần màu sắc trong đối tượng.
- 他束 着 一条 棕色 的 腰带
- Anh ấy đeo một chiếc thắt lưng màu nâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 微带棕色
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 微带棕色 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm带›
微›
棕›
色›