Đọc nhanh: 不止 (bất chỉ). Ý nghĩa là: liên tục; không dứt; không ngớt; không thôi; không ngừng, không chỉ; hơn; hơn thế; vượt quá . Ví dụ : - 他的抱怨声不止。 Anh ấy liên tục kêu ca không dứt.. - 她的哭泣声不止。 Tiếng khóc của cô ấy không thôi.. - 雨下不止,街道已被淹没。 Mưa rơi không ngừng, đường phố đã bị ngập nước.
Ý nghĩa của 不止 khi là Động từ
✪ liên tục; không dứt; không ngớt; không thôi; không ngừng
动作停不下来
- 他 的 抱怨声 不止
- Anh ấy liên tục kêu ca không dứt.
- 她 的 哭泣声 不止
- Tiếng khóc của cô ấy không thôi.
- 雨下 不止 , 街道 已 被 淹没
- Mưa rơi không ngừng, đường phố đã bị ngập nước.
- 争吵 声音 不止 , 越来越 吵
- Tiếng cãi vã không ngừng, càng lúc càng to..
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 不止 khi là Phó từ
✪ không chỉ; hơn; hơn thế; vượt quá
表示超过这个数量或者范围
- 他 不止 会 说 英语
- Anh ấy không chỉ biết nói tiếng Anh
- 书店 里 不止 有 小说
- Tiệm sách không chỉ có tiểu thuyết.
- 他们 的 旅行 不止 一个 国家
- Chuyến đi của họ không chỉ một quốc gia.
- 她 的 影响力 不止 在 国内
- Sức ảnh hưởng của cô ấy không chỉ trong nước.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 不止
✪ Động từ song âm tiết (泪流/痛哭/咳嗽/) + 不止
hành động làm gì đấy không ngừng
- 她 流泪 不止 , 非常 伤心
- Cô ấy khóc không ngừng, vô cùng buồn bã.
- 他 咳嗽 不止 , 嗓子 很痛
- Anh ấy ho liên tục, cổ họng đau nhức.
✪ Danh từ (兴趣/危害/...) + (远) + 不止 + 于此
cái gì đó không chỉ dừng lại ở mức này
- 兴趣 远不止 于 此
- Sở thích không chỉ dừng lại ở mức này.
- 危害 远不止 于 此
- Mối nguy hại không chỉ dừng lại ở mức này.
✪ Danh từ (好处/危害/原因) + 不止 + 是…
cái gì đó không chỉ là...
- 好处 不止 是 节省时间
- Lợi ích không chỉ là tiết kiệm thời gian
- 危害 不止 是 对 健康 有害
- Tại hại không chỉ là có hại cho sức khỏe.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不止
- 她 流泪 不止 , 非常 伤心
- Cô ấy khóc không ngừng, vô cùng buồn bã.
- 号哭 不止
- gào khóc không dứt
- 他 的 抱怨声 不止
- Anh ấy liên tục kêu ca không dứt.
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 我叨财 不止
- Tôi tham tiền không ngừng.
- 不达 目的 不止
- không đạt được mục đích thì không dừng lại.
- 止步不前
- dừng lại không tiến.
- 危害 远不止 于 此
- Mối nguy hại không chỉ dừng lại ở mức này.
- 危害 不止 是 对 健康 有害
- Tại hại không chỉ là có hại cho sức khỏe.
- 雨越 下 越 大 , 运动会 不得不 中止
- Mưa ngày càng nặng hạt,hội thao đành phải hủy bỏ.
- 父亲 不 喜欢 儿子 在外 夜宿 不归 , 所以 他 斩钉截铁 地 禁止 他 再 那样 做
- Cha không thích con trai ngủ ngoài đêm và không về nhà, vì vậy ông đã quả quyết cấm cản anh ta làm như vậy nữa.
- 生命 不止 , 奋斗不息
- Sinh mệnh chưa dừng, chiến đấu không ngừng
- 他 咳嗽 不止 , 嗓子 很痛
- Anh ấy ho liên tục, cổ họng đau nhức.
- 她 的 哭泣声 不止
- Tiếng khóc của cô ấy không thôi.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 汹涌 的 水流 不止
- Dòng nước chảy ào ạt không ngừng.
- 与其 补救 于 已然 , 不如 防止 于未然
- truy cứu việc đã rồi không bằng phòng ngừa việc chưa xảy ra.
- 哓哓不休 ( 形容 争辩 不止 )
- tranh cãi mãi không thôi.
- 兴趣 远不止 于 此
- Sở thích không chỉ dừng lại ở mức này.
- 那 人 突然 呕血 不止
- Người đó đột nhiên nôn ra máu không ngừng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不止
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不止 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
止›