Đọc nhanh: 屡禁不止 (lũ cấm bất chỉ). Ý nghĩa là: tiếp tục bất chấp sự cấm đoán lặp đi lặp lại (thành ngữ).
Ý nghĩa của 屡禁不止 khi là Động từ
✪ tiếp tục bất chấp sự cấm đoán lặp đi lặp lại (thành ngữ)
to continue despite repeated prohibition (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屡禁不止
- 他 不禁 莞尔而笑
- Anh ấy không kiềm được cười mỉm.
- 她 流泪 不止 , 非常 伤心
- Cô ấy khóc không ngừng, vô cùng buồn bã.
- 号哭 不止
- gào khóc không dứt
- 她 不禁 发出 同情 的 叹息
- Cô ấy không kìm được than thở đồng cảm.
- 看到 那幅 画 , 她 不禁 惊叹 起来
- Cô không khỏi ngạc nhiên khi nhìn thấy bức tranh.
- 他 的 抱怨声 不止
- Anh ấy liên tục kêu ca không dứt.
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 屡屡 回首 , 不忍 离去
- không đành lòng ra đi.
- 我叨财 不止
- Tôi tham tiền không ngừng.
- 不达 目的 不止
- không đạt được mục đích thì không dừng lại.
- 父母 禁止 我 早恋
- Bố mẹ cấm tôi yêu sớm.
- 危害 远不止 于 此
- Mối nguy hại không chỉ dừng lại ở mức này.
- 禁不起 考验
- không chịu nổi thử thách.
- 自由 的 不受 监禁 或 奴役 的 ; 自由 的
- Tự do tức là không bị hạn chế, không bị quản thúc hoặc bị nô lệ; tự do.
- 这 姑娘 真能干 , 我 不禁 暗暗 地 佩服 她
- Cô gái này thật tài giỏi, tôi thầm khâm phục cô ấy.
- 危害 不止 是 对 健康 有害
- Tại hại không chỉ là có hại cho sức khỏe.
- 明令禁止
- lệnh cấm rõ ràng.
- 雨越 下 越 大 , 运动会 不得不 中止
- Mưa ngày càng nặng hạt,hội thao đành phải hủy bỏ.
- 父亲 不 喜欢 儿子 在外 夜宿 不归 , 所以 他 斩钉截铁 地 禁止 他 再 那样 做
- Cha không thích con trai ngủ ngoài đêm và không về nhà, vì vậy ông đã quả quyết cấm cản anh ta làm như vậy nữa.
- 这 条 街道 不 允许 倒 垃圾 令行禁止 决不 妥协
- Con phố này không cho phép đổ rác, có lệnh cấm, và sẽ không bao giờ thỏa hiệp!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 屡禁不止
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 屡禁不止 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
屡›
止›
禁›