Đọc nhanh: 不是地方 (bất thị địa phương). Ý nghĩa là: Không đúng nơi; không đúng chỗ hoặc không thích hợp. Ví dụ : - 这个沙发放得真不是地方,出来进去特别碍事。 Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.
Ý nghĩa của 不是地方 khi là Câu thường
✪ Không đúng nơi; không đúng chỗ hoặc không thích hợp
- 这个 沙发 放得 真 不是 地方 , 出来 进去 特别 碍事
- Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不是地方
- 这个 沙发 放得 真 不是 地方 , 出来 进去 特别 碍事
- Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.
- 方同 这个 时候 也 是 吓 尿 了 急急 如 丧家之犬 慌不择路 的 逃跑
- Phương Tống lúc này cũng bị dọa cho đái ra quần, hoảng sợ bỏ chạy như một con chó có tang.
- 这个 国家 百分之九十 的 地方 都 是 温带
- 90% diện tích của quốc gia này là vùng ôn đới.
- 明天 早上 老 地方 见 , 不见不散 哦
- Sáng mai chỗ cũ nhé, không gặp không về!
- 坐在 正前方 地面 的 正是 东方 亦 与 各门派 掌门
- Người ngồi hướng chính diện với Dongfang Yi là những người đứng đầu đến từ những môn phái khác nhau.
- 随地吐痰 是 不道德 的 行为
- khạc nhổ tuỳ tiện là hành động kém văn hoá
- 闽侯 是 个 好 地方
- Mân Hầu là một nơi tốt.
- 他人 不富 , 倒 是 挺 大方
- Tuy không giàu nhưng anh ấy lại rất hào phóng.
- 我 不要 他们 搬到 卖 沃尔沃 车 的 地方
- Tôi không muốn họ chuyển đến đại lý Volvo.
- 自私 地 考虑 自己 是 不 对 的
- Chỉ nghĩ đến bản thân một cách ích kỷ là không đúng.
- 足球场 是 踢足球 的 地方
- Sân bóng đá là nơi đá bóng.
- 这 柜子 放 得 不是 地方
- Cái tủ này để không đúng chỗ.
- 这 并 不是 我 不 清楚 的 地方
- Không phải điều tôi không rõ ràng.
- 这里 并 不是 好玩 的 地方 , 对 吧 ?
- Nó không phải là một nơi thú vị, phải không?
- 他 一向 是 不厌其烦 地 尝试 各种 播种 农作物 的 方法
- Anh ta luôn kiên nhẫn thử nghiệm các phương pháp trồng trọt khác nhau.
- 到处 都 是 雨水 , 找 不到 干爽 的 地方
- đâu đâu cũng đều có nước mưa, tìm không được một nơi nào khô ráo.
- 和 事实 对证 一下 , 看看 是不是 有 不 符合 的 地方
- thẩm tra lại xem có chỗ nào không ăn khớp với sự thật không.
- 你们 之间 的 过节儿 , 你 也 有 不是 的 地方
- hai người có hiềm khích với nhau, anh cũng có chỗ không đúng.
- 你 要是 不会 游泳 , 就别 到 深 的 地方 去游 , 这 可不是 闹着玩儿 的
- anh không biết bơi thì đừng đến những chỗ sâu, đây không phải là chuyện đùa đâu.
- 至于 欧美 的 风土人情 和 中国 不同 的 地方 是 很多 的
- Về phong tục tập quán ở Châu Âu và Châu Mỹ, có nhiều điểm khác biệt so với ở Trung Quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不是地方
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不是地方 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
地›
方›
是›