Đọc nhanh: 现买现卖 (hiện mãi hiện mại). Ý nghĩa là: Học sao nói vậy; nghe sao nói vậy. Ví dụ : - 你别在这儿现买现卖了,你说的我在你哥哥那儿刚听过。 Cậu đừng ở đó có sao nói vậy nữa, những gì cậu vừa nói tôi vừa nghe được ở chỗ anh của cậu.
Ý nghĩa của 现买现卖 khi là Thành ngữ
✪ Học sao nói vậy; nghe sao nói vậy
现买现卖是一个汉语成语,读音是xiàn mǎi xiàn mài。
- 你别 在 这儿 现买现卖 了 , 你 说 的 我 在 你 哥哥 那儿 刚 听 过
- Cậu đừng ở đó có sao nói vậy nữa, những gì cậu vừa nói tôi vừa nghe được ở chỗ anh của cậu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 现买现卖
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 我 现在 辞 不了 职
- Bây giờ tôi không thể nghỉ việc.
- 现 住址 在 俄亥俄州
- Cô ấy hiện đang sống ở Ohio.
- 俄罗斯 现在 几点 ?
- Bây giờ là mấy giờ ở Nga?
- 我 现在 感觉 很 饿
- Tôi bây giờ cảm thấy rất đói.
- 我 现在 又 渴 又 饿
- Bây giờ tôi vừa khát vừa đói.
- 他 耸了耸肩 , 现出 不可 理解 的 神情
- anh ấy nhún nhún vai, tỏ vẻ khó hiểu.
- 欸 , 我们 现在 要 开始 了
- Ờ, chúng ta sắp bắt đầu rồi.
- 你别 在 这儿 现买现卖 了 , 你 说 的 我 在 你 哥哥 那儿 刚 听 过
- Cậu đừng ở đó có sao nói vậy nữa, những gì cậu vừa nói tôi vừa nghe được ở chỗ anh của cậu.
- 我 现在 要 买 老抽 辣酱 白酒
- Tôi bây giờ cần mua nước tương đen, tương ớt, rượu trắng.
- 现金买卖 , 概不 赊帐
- tiền trao cháo mút; mua bán trả tiền ngay, không cho chịu.
- 现 趸 现卖
- mua tại chỗ bán tại chỗ; mua ngay bán liền.
- 还有 存 的 料子 贴补 着 用 , 现在 先不买
- còn vật liệu để dành dùng bù vào, bây giờ chưa mua vội.
- 现在 或许 不是 买房 的 最佳时机
- Đây có thể không phải là thời điểm tốt nhất để mua nhà.
- 这家 餐厅 现在 开始 外卖 了
- Nhà hàng này bây giờ đã bắt đầu cung cấp dịch vụ giao đồ ăn.
- 现在 苹果 已 拥有 超过 了 350 家 专卖店
- Apple hiện có hơn 350 cửa hàng.
- 现 用 现买
- mua ngay dùng ngay
- 现在 走 过去 满脸堆笑 祝福 你 俩 再 把 单买 了
- bây giờ qua đó tươi cười rạng rỡ chúc phúc 2 người rồi thanh toán hóa đơn ah
- 我 老公 现在 在 集运 公司 工作 , 当 外卖 员
- Chồng tớ hiện tại đang làm ở công ty vận chuyển, làm shipper
- 这些 水果 是 我 现买 的
- Chỗ quả này là tôi vừa mới mua.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 现买现卖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 现买现卖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm买›
卖›
现›