Đọc nhanh: 不少 (bất thiếu). Ý nghĩa là: nhiều; rất nhiều; không ít. Ví dụ : - 今天来了不少人。 Hôm nay có nhiều người đến.. - 他有不少朋友。 Anh ấy có nhiều bạn.. - 她买了不少书。 Cô ấy đã mua nhiều sách.
Ý nghĩa của 不少 khi là Tính từ
✪ nhiều; rất nhiều; không ít
表示数量不少,相当于许多或很多。
- 今天 来 了 不少 人
- Hôm nay có nhiều người đến.
- 他 有 不少 朋友
- Anh ấy có nhiều bạn.
- 她 买 了 不少 书
- Cô ấy đã mua nhiều sách.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 不少
✪ Chủ ngữ + (真/已经+) 不少
- 他 的 朋友 真不少
- Bạn bè của anh ấy thật không ít.
- 我 体重减轻 了 不少
- Tôi đã giảm cân đáng kể.
✪ 不少于 + Số lượng/ Thời gian
- 考试 时间 不少 于 两 小时
- Thời gian làm bài thi không ít hơn hai giờ.
- 会议 不少 于 三天
- Cuộc họp kéo dài không dưới ba ngày.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不少
- 魏有 不少 人才
- Nước Ngụy có không ít nhân tài.
- 少壮 不 努力 , 老大徒伤 悲
- lúc trẻ mà không chịu nỗ lực thì về già sẽ ân hận.
- 少壮 不 努力 , 老大徒伤 悲
- trẻ trung không cố gắng, già nua luống buồn thương.
- 我 的 胃口 太 少 , 一直 胖 不 起来
- Sức ăn của tôi quá ít, mãi không béo lên được.
- 向 他 说 了 不少 好话 , 他 就是 不 答应
- van xin bao lời, anh ấy vẫn không đồng ý.
- 河水 涨 了 不少
- Nước sông đã nâng lên rất nhiều.
- 自助游 能省 下 不少 钱
- Du lịch tự túc có thể tiết kiệm khá nhiều tiền.
- 固定 家具 花费 了 不少 时间
- Việc cố định đồ nội thất tốn nhiều thời gian.
- 考试 时间 不少 于 两 小时
- Thời gian làm bài thi không ít hơn hai giờ.
- 那个 项目 让 他 赚 了 不少 利润
- Dự án đó cho anh ta thu không ít lợi nhuận.
- 封建礼教 的 流毒 , 千百年来 不知 戕害 了 多少 青年 男女
- thứ nọc độc trong lễ giáo của xã hội phong kiến, một ngàn năm nay đã làm tổn thương không biết bao nhiêu thanh niên nam nữ.
- 环保 基金 不能 少
- Quỹ bảo vệ môi trường không thể thiếu.
- 铁锤 打 在 石头 上 , 迸出 不少 火星
- búa sắt đập vào đá bắn ra nhiều đốm lửa nhỏ.
- 不 睡 得 不少 , 不是 我
- Không ngủ nhiều, không phải tôi.
- 道 多不少
- không nhiều cũng không ít
- 菜里 酱油 放少 了 , 白不呲咧 的
- Món ăn cho ít nước tương nên nhạt phèo
- 我 搭进去 不少 时间
- Tôi đã dành rất nhiều thời gian ở đó.
- 他 丁 了 不少 困难
- Anh ấy gặp không ít khó khăn.
- 这 是不是 少年宫 ?
- Đây có phải là cung thiếu niên không?
- 晃动 的 船舱 恶心 了 不少 乘客
- Tàu rung chuyển khiến nhiều hành khách buồn nôn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不少
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不少 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
少›