Đọc nhanh: 可不少 (khả bất thiếu). Ý nghĩa là: Nhưng không ít. Ví dụ : - 房间不大,东西可不少。 Căn phòng không rộng, nhưng đồ đạc không ít
Ý nghĩa của 可不少 khi là Từ điển
✪ Nhưng không ít
- 房间 不 大 , 东西 可 不少
- Căn phòng không rộng, nhưng đồ đạc không ít
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可不少
- 不可造次
- không được thô lỗ
- 他 耸了耸肩 , 现出 不可 理解 的 神情
- anh ấy nhún nhún vai, tỏ vẻ khó hiểu.
- 无 乃 不可 乎
- phải chăng không thể được?
- 她 长得少 相 , 岁数 儿 可 不小 了
- chị ấy trông trẻ thế nhưng lớn tuổi rồi.
- 必不可少 的 因素
- nhân tố không thể thiếu
- 必不可少 的 部分
- phần không thể thiếu
- 这个 项目 必不可少
- Dự án này nhất định không thể thiếu.
- 信任 是 必不可少 的
- Tín nhiệm là thứ không thể thiếu.
- 水是 生活 中 必不可少 的
- Nước là thứ không thể thiếu trong cuộc sống.
- 滚筒 是 洗衣机 必不可少 的 部分
- Bộ trống là một phần không thể thiếu của máy giặt.
- 房间 不 大 , 东西 可 不少
- Căn phòng không rộng, nhưng đồ đạc không ít
- 成功 不可 缺少 努力
- Thành công không thể thiếu sự nỗ lực.
- 这 里面 水可 真不少
- Trong này khoản thu nhập bổ sung thật nhiều.
- 水是 生命 所 不可 缺少 的
- Nước không thể thiếu đối với cuộc sống.
- 近年 发生 的 天灾 可 真不少
- Những năm gần đây thảm họa thiên nhiên diễn ra thật không ít.
- 我 宁可 少 吃 , 也 不 浪费 食物
- Tôi thà ăn ít còn hơn lãng phí thức ăn.
- 这 道菜 味道 不错 , 可惜 份量 少
- Món này ngon tiếc là khẩu phần ít.
- 可能 都 比较 少玩 , 要 不 咱俩 加个 好友 吧
- Có lẽ sẽ ít chơi lại,hay là chúng ta kết bạn đi
- 这 可 不会 让你在 这个 屋檐下 加多少 印象分
- Điều này sẽ không mang lại cho bạn nhiều điểm ấn tượng dưới mái nhà này
- 这 是 个 一 简双雕 的 妙计 , 一定 可以 使 你 得到 不少 好处
- Đây là một công đôi việc, chắc chắn có thể cho bạn không ít lợi ích
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可不少
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可不少 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
可›
少›