Đọc nhanh: 下问 (hạ vấn). Ý nghĩa là: Thỉnh giáo kẻ dưới mình (về tuổi tác; học vấn; địa vị...). ◇Luận Ngữ 論語: Mẫn nhi hiếu học; bất sỉ hạ vấn 敏而好學; 不恥下問 (Công Dã Tràng 公冶長) Thông minh mà lại hiếu học; không thẹn hỏi người thấp hơn mình.. Ví dụ : - 请集中考虑以下问题. Xin hãy tập trung xem xét những vấn đề sau đây.
Ý nghĩa của 下问 khi là Động từ
✪ Thỉnh giáo kẻ dưới mình (về tuổi tác; học vấn; địa vị...). ◇Luận Ngữ 論語: Mẫn nhi hiếu học; bất sỉ hạ vấn 敏而好學; 不恥下問 (Công Dã Tràng 公冶長) Thông minh mà lại hiếu học; không thẹn hỏi người thấp hơn mình.
- 请 集中 考虑 以下 问题
- Xin hãy tập trung xem xét những vấn đề sau đây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下问
- 我们 容忍 不 下去 这个 问题
- Chúng tôi không thể chịu đựng vấn đề này được nữa.
- 我 冒昧 问 一下 这个 问题
- Tôi liều lĩnh hỏi một tý câu hỏi này.
- 问题 僵持不下
- Vấn đề đang bị rơi vào bế tắc.
- 请 回答 下列 问题
- Xin hãy trả lời các câu hỏi sau đây.
- 追问 下落
- truy hỏi tung tích
- 本文 准备 就 以下 三个 问题 分别 加以 论述
- bài văn này sẽ lần lượt trình bày và phân tích ba vấn đề dưới đây.
- 十年寒窗 无人 问 , 一举成名 天下 知 这本 小说 使 他 一举成名
- Mười năm nỗ lực không ai biết, nhất cử thành danh cả nước hay.(Mười năm đèn sách bên của sổ không ai hỏi đến,Một khi thành danh thì cả thiên hạ biết) Cuốn tiểu thuyết này đã khiến anh ta nhất cử thành danh
- 等 一下 , 我 去 问问 他
- Chờ một chút, tôi đi hỏi anh ta.
- 你 等 一下 , 我 去 问问
- Anh chờ một chút, tôi đi hỏi thêm.
- 我们 底下 会 讨论 这个 问题
- Chúng tôi sẽ thảo luận vấn đề này sau.
- 顺便 问 一下 儿
- Tiện thể hỏi một chút.
- 雪花 纷扬 而 下 , 友情 温度 骤增 , 我 的 问候 悄然 来袭
- Những bông tuyết rơi, nhiệt độ của tình bạn tăng lên vùn vụt, và những lời chào của tôi cũng lặng lẽ đến
- 请明 一下 这个 问题
- Xin hãy làm rõ vấn đề này.
- 请 集中 考虑 以下 问题
- Xin hãy tập trung xem xét những vấn đề sau đây.
- 小孩 抵着 下巴 思考问题
- Đứa trẻ chống cằm suy nghĩ vấn đề.
- 我会 查看 一下 这个 问题
- Tôi sẽ kiểm tra vấn đề này.
- 下面 谈 的 是 农业 的 问题
- Phần sau xin nói về vấn đề nông nghiệp.
- 顺便 问 一下 , 这个 是 什么 ?
- Tiện hỏi một chút, đây là cái gì?
- 顺便 问 一下 , 你 认识 他 吗 ?
- Tiện hỏi một chút, bạn có quen ông ấy không?
- 静下心来 , 仔细 思考问题
- Bình tĩnh lại, suy nghĩ kỹ về vấn đề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 下问
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 下问 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
问›