Đọc nhanh: 上山 (thượng san). Ý nghĩa là: lên dốc, qua đời, quay kén (tằm). Ví dụ : - 上山那条道除非他,没人认识。 con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.. - 上山有两股道。 Lên núi có hai con đường.. - 几个人打伙儿上山采药。 mấy người cùng nhau lên núi hái thuốc.
Ý nghĩa của 上山 khi là Động từ
✪ lên dốc
to go uphill
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 几个 人 打伙儿 上山 采药
- mấy người cùng nhau lên núi hái thuốc.
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 有 了 这根 硬棒 的 拐棍儿 , 上山 就 得力 了
- có cây gậy chắc chắn này, lên núi rất được việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ qua đời
to pass away
✪ quay kén (tằm)
to spin cocoon (silkworms)
✪ lên núi
古时风俗, 重阳节登山叫登高
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上山
- 山上 有座 尼庵
- Trên núi có một am ni.
- 山上 有 很多 芒草
- Trên núi có nhiều cỏ chè vè.
- 清晨 , 山上 弥漫着 岚
- Sáng sớm, trên núi bao phủ đầy sương mù.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 登上 顶峰 , 顿然 觉得 周围 山头 矮了一截
- leo lên đến đỉnh, bỗng nhiên cảm thấy xung quanh đỉnh núi đều thấp
- 山口 , 隘口 两个 山峰 间 的 通路 或者 山脊 上 的 裂口
- Đây là một đoạn mô tả về một hẻm núi hoặc khe nứt trên đỉnh núi giữa hai đỉnh núi Yamaguchi và Aikou.
- 我 宁愿 去 海边 , 也 不 去 山上
- Tôi thà đi biển, chứ không đi lên núi.
- 天安门 前 人山人海 , 广场 上 几无 隙地
- trên quãng trường Thiên An Môn là cả một biển người, như không còn chỗ nào trống nữa.
- 山上 石头 磊磊
- Trên núi đá chồng chất lên nhau.
- 登上 泰山 顶峰
- leo lên đỉnh núi Thái Sơn
- 五一 长假 期间 , 我 和 父母 登上 了 泰山
- Kỳ nghỉ lễ mùng 1 tháng 5, tôi với bố đi leo núi Thái Sơn.
- 书桌上 的 文件 堆积如山
- Tài liệu chất đống như núi trên bàn học.
- 在 山顶 上 安设 了 一个 气象观测 站
- trên đỉnh núi đã lắp đặt một trạm quan sát khí tượng.
- 登上 宝塔山 , 就 可 看到 延安 全城 的 景致
- lên núi Bảo Tháp có thể nhìn thấy toàn cảnh thành Diên An.
- 溪水 从 山上 流下来
- Nước suối từ trên núi chảy xuống.
- 他 慢慢 登上 山坡
- Anh ấy từ từ leo lên sườn đồi.
- 宝塔 竖立 在 山上
- bảo tháp đứng sừng sững trên núi.
- 山上 有个 神秘 窟
- Trên núi có một hang động bí ẩn.
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 爬山虎 巴在 墙上
- Đám dây leo bám chặt trên tường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 上山
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上山 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
山›