上个月 shàng gè yuè

Từ hán việt: 【thượng cá nguyệt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "上个月" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thượng cá nguyệt). Ý nghĩa là: tháng trước. Ví dụ : - 。 Anh ấy đã ra khỏi tù vào tháng trước.. - 。 Cuốn sách đó đã được phát hành vào tháng trước.. - 。 Ngôi nhà bị đốt cháy vào tháng trước.

Từ vựng: HSK 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 上个月 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 上个月 khi là Danh từ

tháng trước

指的是一个月份之前的时间,即距离当前时间最近的过去一个月。

Ví dụ:
  • - 上个月 shànggeyuè 出狱 chūyù

    - Anh ấy đã ra khỏi tù vào tháng trước.

  • - 那部书 nàbùshū 上个月 shànggeyuè jiù 发排 fāpái le

    - Cuốn sách đó đã được phát hành vào tháng trước.

  • - 那座 nàzuò 房子 fángzi 上个月 shànggeyuè gěi 烧毁 shāohuǐ le

    - Ngôi nhà bị đốt cháy vào tháng trước.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上个月

  • - 桌子 zhuōzi shàng yǒu 一个 yígè 热水瓶 rèshuǐpíng zi

    - Trên bàn có một bình nước nóng.

  • - 榫子 sǔnzi 缝儿 fènger miàn xiē shàng 楔子 xiēzi

    - đóng cái chêm vào khe mộng.

  • - wǎn shàng yǒu 豁子 huōzǐ

    - chiếc bát có một lỗ thủng.

  • - 那部书 nàbùshū 上个月 shànggeyuè jiù 发排 fāpái le

    - Cuốn sách đó đã được phát hành vào tháng trước.

  • - 老人家 lǎorénjiā shì 上个月 shànggeyuè 搬进 bānjìn lái de

    - Ông bà mới chuyển đến vào tháng trước.

  • - 姐姐 jiějie 上个月 shànggeyuè pìn le

    - Chị gái lấy chồng tháng trước.

  • - 上个月 shànggeyuè qián 花涨 huāzhǎng le

    - Tháng trước anh ấy đã chi tiêu quá mức.

  • - shàng yuè le běi jīng

    - Tháng trước tôi đã đi Bắc kinh.

  • - 那座 nàzuò 房子 fángzi 上个月 shànggeyuè gěi 烧毁 shāohuǐ le

    - Ngôi nhà bị đốt cháy vào tháng trước.

  • - 一年 yīnián de 生产 shēngchǎn 任务 rènwù 十个月 shígèyuè 已经 yǐjīng 基本上 jīběnshang 完成 wánchéng

    - nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.

  • - 不是 búshì 上个月 shànggeyuè cái zuò de 痔疮 zhìchuāng 手术 shǒushù ma

    - Không phải bạn vừa mới phẫu thuật trĩ vào tháng trước sao?

  • - 这个 zhègè yuè de 上旬 shàngxún 天气 tiānqì 比较 bǐjiào 凉爽 liángshuǎng

    - 10 ngày đầu tháng thời tiết mát mẻ.

  • - 这个 zhègè 软件 ruǎnjiàn 定于 dìngyú xià yuè 上市 shàngshì

    - Phần mềm này sẽ phát hành trong tháng sau.

  • - shàng yuè 第一个 dìyígè 周六 zhōuliù

    - Thứ Bảy đầu tháng trước.

  • - 上个月 shànggeyuè 出狱 chūyù

    - Anh ấy đã ra khỏi tù vào tháng trước.

  • - 上个月 shànggeyuè 公司 gōngsī kuī 一万元 yīwànyuán qián

    - Tháng trước công ty bị tổn thất hết 1 vạn.

  • - 舅舅 jiùjiu de 公司 gōngsī 上个月 shànggeyuè 推出 tuīchū le 一项 yīxiàng xīn 产品 chǎnpǐn

    - Công ty của chú tôi đã tung ra một sản phẩm mới vào tháng trước.

  • - 这个 zhègè yuè 上旬 shàngxún hěn máng

    - Thượng tuần tháng này tôi rất bận.

  • - 上个月 shànggeyuè de 工作 gōngzuò 小结 xiǎojié 一下 yīxià

    - sơ kết công tác tháng trước.

  • - 上个月 shànggeyuè jiǎ 一些 yīxiē qián

    - Tháng trước anh ta vay tôi một chút tiền.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 上个月

Hình ảnh minh họa cho từ 上个月

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上个月 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+2 nét), nhân 人 (+1 nét)
    • Pinyin: Gě , Gè
    • Âm hán việt: , Cán
    • Nét bút:ノ丶丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OL (人中)
    • Bảng mã:U+4E2A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+0 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Nguyệt
    • Nét bút:ノフ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:B (月)
    • Bảng mã:U+6708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao