Đọc nhanh: 一顿 (nhất đốn). Ý nghĩa là: dừng lại; ngừng lại; ngừng một lát, một lần; một hồi; một trận; một chầu; chập, cùng; cùng nhau. Ví dụ : - 着实批评了他一顿。 phê bình anh ấy một trận ra trò.. - 他挨了一顿训斥,灰溜溜地走出来。 nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.. - 哈他一顿。 mắng nó một trận.
Ý nghĩa của 一顿 khi là Động từ
✪ dừng lại; ngừng lại; ngừng một lát
停一下
- 着实 批评 了 他 一顿
- phê bình anh ấy một trận ra trò.
- 他 挨 了 一顿 训斥 , 灰溜溜 地 走 出来
- nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.
- 哈 他 一顿
- mắng nó một trận.
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 他们 用 剩饭剩菜 凑合 成 一顿饭
- Họ đã dùng thức ăn và đồ ăn thừa làm thành một bữa ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ một lần; một hồi; một trận; một chầu; chập
表示数量,一次、一回
- 揍 他 一顿
- đánh anh ta một trận.
✪ cùng; cùng nhau
一并、一起
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一顿
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 希拉里 · 克林顿 是 一个 伟人
- Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.
- 他 被 妈妈 训了 一顿
- Anh ta đã làm sai điều gì đó và bị mẹ mắng một trận.
- 哈 他 一顿
- mắng nó một trận.
- 我哈 他 一顿
- Tôi mắng anh ấy một trận.
- 痛打一顿
- ra sức đánh một trận
- 受 了 一顿 痛斥
- bị lên án một trận
- 他 挨 了 一顿 打
- Anh ta vừa bị đánh một trận.
- 挨 了 一顿 毒打
- chịu một trận đòn hiểm; bị đánh một trận tàn nhẫn.
- 他 挨 了 一顿 训斥 , 灰溜溜 地 走 出来
- nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.
- 登上 顶峰 , 顿然 觉得 周围 山头 矮了一截
- leo lên đến đỉnh, bỗng nhiên cảm thấy xung quanh đỉnh núi đều thấp
- 我 忍不住 训了 他 一顿
- Tôi không nhịn được mà mắng anh ấy một hồi.
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 他 经常 饥 一顿 , 饱 一顿
- Cậu ấy thường bữa no bữa đói.
- 起笔 的 时候 要顿 一顿
- lúc đặt bút phải nhấn một cái.
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 臭骂一顿
- chửi một trận thậm tệ.
- 揍 他 一顿
- đánh anh ta một trận.
- 她 刮 了 他 一顿
- Cô ấy đã trách mắng anh ta một trận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一顿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一顿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
顿›