Đọc nhanh: 一来 (nhất lai). Ý nghĩa là: thứ nhất, trước tiên, một mặt, một là. Ví dụ : - 他这样一来带得大家都勤快了。 Anh ấy vừa đến làm cho mọi người hăng hái lên.. - 他这样做,一来可以省力,二来可以免去麻烦。 Anh ấy làm như vậy, một là có thể tiết kiệm sức lực, hai là tránh được phiền phức.
Ý nghĩa của 一来 khi là Liên từ
✪ thứ nhất, trước tiên, một mặt, một là
一面,第一
- 他 这样一来 带得 大家 都 勤快 了
- Anh ấy vừa đến làm cho mọi người hăng hái lên.
- 他 这样 做 , 一来 可以 省力 , 二来 可以 免去 麻烦
- Anh ấy làm như vậy, một là có thể tiết kiệm sức lực, hai là tránh được phiền phức.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一来
- 爷爷 把 洒落 在 院子 里 的 大豆 一粒 粒 捡起来
- Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.
- 阿姨 来 了 , 肚子 很 疼 , 喝 红糖 水 就 觉得 好 一点儿
- Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.
- 你 一定 要来 呀
- Bạn nhất định phải đến đấy.
- 你 来 歌 一首
- Bạn lên hát một bài nhé.
- 他 从来未 发 过 一句 怨言
- anh ấy chưa hề phát ra một lời oán thán nào.
- 他 挨 了 一顿 训斥 , 灰溜溜 地 走 出来
- nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.
- 这次 没 成功 , 我们 再 来 一次
- Lần này không thành công, chúng ta làm lại một lần nữa.
- 他 三天 才 来 一次 , 你 一天 就 来 三次
- Anh ấy ba ngày mới đến một lần, anh thì một ngày đến những ba lần.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 我 的 胃口 太 少 , 一直 胖 不 起来
- Sức ăn của tôi quá ít, mãi không béo lên được.
- 我 喜欢 看 小说 一 拿 起来 就 爱不忍释
- Tôi thích đọc tiểu thuyết, và tôi không thể cưỡng lại được ngay khi tôi cầm nó lên.
- 爱 就 像 一场 拔河比赛 一 开始 就 不能 停下来
- Tình yêu giống như một trò chơi kéo co và không thể dừng lại ngay từ đầu.
- 我 从来 还 没恋过 一个 人
- Tôi trước giờ chưa từng yêu ai cả.
- 爱 一个 人 就是 横下心来 把 自己 小小的 赌本 跟 她 合 起来
- Yêu một ai đó là hạ thấp cái tôi của bản thân để phù hợp với ai đó.
- 他 通过 这一 行为 来 给 自己 设置 自我 妨碍
- Anh ấy tự làm khó bản thân bằng cách làm điều này
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 他 一步 一步 进来
- Anh ấy từng bước tiến vào.
- 她 搬 来 一把 椅子
- Cô ấy mang đến một chiếc ghế.
- 再 来 一层 培根
- Thêm một lớp thịt xông khói
- 等 我 一歇 , 我 马上 来 找 你
- Đợi anh một lát, anh sẽ lập tức tới tìm em.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一来
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一来 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
来›