Đọc nhanh: 一眼 (nhất nhãn). Ý nghĩa là: nhìn thoáng qua, một cái nhìn thoáng qua, xem nhanh. Ví dụ : - 甚至看都不能让他看一眼 Thậm chí sẽ không cho anh ta một cái nhìn thoáng qua về cô ấy.. - 我就快快看一眼 Tôi chỉ muốn nhìn sơ qua.
Ý nghĩa của 一眼 khi là Danh từ
✪ nhìn thoáng qua
a glance
✪ một cái nhìn thoáng qua
a glimpse
- 甚至 看 都 不能 让 他 看 一眼
- Thậm chí sẽ không cho anh ta một cái nhìn thoáng qua về cô ấy.
✪ xem nhanh
a quick look
- 我 就 快快 看 一眼
- Tôi chỉ muốn nhìn sơ qua.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一眼
- 他 疑惑 地 暼了 一眼 坐在 大 凳子 上 的 小女孩
- Anh ta liếc nhìn đứa trẻ đang ngồi trên ghế một cách đầy nghi ngờ.
- 他 今年 五岁 了 , 有着 一双 又 黑又亮 的 大 眼睛 , 长得 白白胖胖 的
- Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp
- 他 戴 着 一副 老 光 眼镜
- Ông ấy đeo một cặp kính lão.
- 他 戴 了 一副 茶色 的 眼镜
- Anh ấy đeo một cặp kính màu nâu đậm.
- 这 孩子 的 一双 又 大 又 水灵 的 眼睛 , 多 爱人儿 啊
- đôi mắt to, long lanh của đứa bé này, thật là đáng yêu!
- 他 乜 着 眼看 我 一眼
- Anh ấy liếc mắt nhìn tôi một cái.
- 晏姬 抬眸 看 了 他 一眼 抬 脚步 入 蓬安 客栈
- Yan Ji ngước mắt lên và liếc nhìn anh, và bước vào quán trọ Bành An
- 第三个 女号 安静 的 坐在 一边 , 两眼 空洞 什么 也 没 说
- Số nữ thứ ba lặng lẽ ngồi ở một bên, ánh mắt trống rỗng không nói gì.
- 皮黄 正板 , 一板三眼
- điệu hát Tây bì và Nhị hoàng chính phách, một phách có ba nhịp.
- 他 淡淡地 看 了 我 一眼
- Anh ấy liếc nhìn tôi một cách hờ hững.
- 我要 买 一副 眼镜
- Tôi cần mua một cặp mắt kính.
- 他 带 了 一个 隐形眼镜
- Anh ấy đeo kính áp tròng.
- 理解 一句 话 不是 抠 字 眼儿
- Hiểu một câu nói không phải là moi móc từng chữ.
- 他 左 眼角 下 有 一个 很深 的 疤痕
- dưới góc mắt trái của anh ấy có vết sẹo rất sâu.
- 那儿 有 一眼 井
- Ở đó có một cái giếng.
- 一个 心眼儿 为 集体
- một lòng vì tập thể
- 偷偷 儿地觑 了 他 一眼
- nheo mắt nhìn trộm anh ta.
- 他 用 工具 扎 了 一个 眼儿
- Anh ấy đã dùng công cụ để đâm một lỗ nhỏ.
- 眼前 黑茫茫 的 一片 , 分不清 哪儿 是 荒草 , 哪儿 是 道路
- bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.
- 小燕儿 在 空中 飞过 , 一眨眼 就 不见 了
- con én nhỏ bay trong không trung, trong nháy mắt đã biến mất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一眼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一眼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
眼›