Đọc nhanh: 一家独大 (nhất gia độc đại). Ý nghĩa là: Độc chiếm; độc đoán; thống trị. Ví dụ : - 七年间,MPV市场经历了从一家独大到群雄逐鹿的历程。 Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
Ý nghĩa của 一家独大 khi là Thành ngữ
✪ Độc chiếm; độc đoán; thống trị
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一家独大
- 请 大家 安静 一下 !
- Mong mọi người trật tự một chút!
- 春运 回家 过大年 , 真诚 祝 你 一路平安
- Về nhà ăn Tết, chúc bạn thượng lộ bình an.
- 大家 一致 表示 , 在 竞赛 中 决不 示弱
- mọi người đều đồng lòng, trong cạnh tranh không được tỏ ra yếu thế.
- 假期 时 大家 一起 休闲
- Kỳ nghỉ là lúc mọi người cùng nhau nghỉ ngơi.
- 大家 一起 分享 劳动 的 成果
- Mọi người cùng chia sẻ thành quả lao động.
- 大家 一起 揣摩 解题 思路
- Mọi người cùng nhau xem xét cách giải quyết vấn đề.
- 请 大家 在 地头 休息 一会儿
- mời mọi người ngồi nghỉ một chút.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- AA 制 是 大家 一起 吃饭 , 买单 时 各付 各 的
- “AA制” là mọi người cùng ăn, khi tính tiền ai trả người ấy
- 育 , 大家 一起 跳舞 !
- Hày dô, mọi người cùng nhảy nhé!
- 大家 应该 拉 他 一把
- Mọi người nên giúp đỡ anh ấy một tay.
- 你 把 大家 总到 一块儿
- Bạn tập hợp mọi người lại.
- 他 把 这件 事情 的 始末 对 大家 说 了 一遍
- anh ấy nói với mọi người từ đầu đến cuối của sự việc này.
- 他 把 剧本 的 故事 向 大家 概括地说 了 一遍
- anh ấy đã nói tóm tắt một lượt câu chuyện của vở kịch này.
- 国家 对于 青年一代 寄予 极大 的 希望
- quốc gia đặt hy vọng lớn vào thế hệ thanh niên.
- 附近 有 一家 大型 煤厂
- Gần đây có một bãi than lớn.
- 大家 饶过 他 这 一回
- Mọi người tha thứ cho anh ta một lần này.
- 大家 一齐 动手
- mọi người cùng bắt tay làm.
- 大家 一起 猜谜
- Mọi người cùng nhau giải đố.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一家独大
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一家独大 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
大›
家›
独›