Đọc nhanh: 辛普森一家 (tân phổ sâm nhất gia). Ý nghĩa là: The Simpsons (Phim truyền hình Hoa Kỳ). Ví dụ : - 看上去辛普森一家 Có vẻ như gia đình Simpsons đang chơi
Ý nghĩa của 辛普森一家 khi là Danh từ
✪ The Simpsons (Phim truyền hình Hoa Kỳ)
The Simpsons (US TV series)
- 看上去 辛普森 一家
- Có vẻ như gia đình Simpsons đang chơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辛普森一家
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 一个 家族 灭亡 了
- Một gia tộc đã diệt vong.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 我家 请 了 一个 小时工 阿姨
- Nhà tôi đã thuê một cô giúp việc theo giờ.
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 森林 里 有 一群 豺
- Trong rừng có một bầy sói.
- 我 是 侯默 · 辛普森
- Tôi là Homer Simpson.
- 前 几天 我 去 了 伦敦 的 一家 发廊
- Hôm nọ tôi đến một tiệm làm tóc ở London.
- 我家 附近 有 一家 酒吧
- Có một quán bar gần nhà tôi.
- 一家老小
- cả nhà lớn bé.
- 一人 立功 , 全家 光荣
- một người lập công, cả nhà vinh quang.
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 看上去 辛普森 一家
- Có vẻ như gia đình Simpsons đang chơi
- 我 是 一个 普通 的 工人 , 大老粗 , 哪儿 知道 什么 国家 大事 啊 ?
- Tôi là một người công nhân bình thường, kém văn hoá, sao biết việc đại sự gì của đất nước chứ?
- 你 是 临时 速递 员侯默 · 辛普森 吗
- Bạn có phải là người chuyển phát nhanh Homer Simpson không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 辛普森一家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辛普森一家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
家›
普›
森›
辛›