Đọc nhanh: 机杼一家 (cơ trữ nhất gia). Ý nghĩa là: Phong cách văn chương riêng của một nhà. ◇Ấu học quỳnh lâm 幼學瓊林: Văn chương kì dị; viết ki trữ nhất gia 文章奇異; 曰機杼一家 (Văn sự loại 文事類)..
Ý nghĩa của 机杼一家 khi là Danh từ
✪ Phong cách văn chương riêng của một nhà. ◇Ấu học quỳnh lâm 幼學瓊林: Văn chương kì dị; viết ki trữ nhất gia 文章奇異; 曰機杼一家 (Văn sự loại 文事類).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机杼一家
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 前 几天 我 去 了 伦敦 的 一家 发廊
- Hôm nọ tôi đến một tiệm làm tóc ở London.
- 我家 附近 有 一家 酒吧
- Có một quán bar gần nhà tôi.
- 一家老小
- cả nhà lớn bé.
- 一人 立功 , 全家 光荣
- một người lập công, cả nhà vinh quang.
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 我家 挨着 一个 小学
- Nhà tôi cạnh trường tiểu học.
- 把 祖国 建设 成为 一个 繁荣昌盛 的 社会主义 国家
- xây dựng quê hương thành một nước xã hội chủ nghĩa phồn vinh hưng thịnh.
- 帝国主义 任意 摆布 弱小 国家 命运 的 日子 已经 一去不复返了
- thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.
- 她 一直 仰慕 那位 科学家
- Cô ấy luôn ngưỡng mộ nhà khoa học đó.
- 一家人 相亲相爱
- Cả nhà yêu thương nhau.
- 他 珍惜 每 一次 机会
- Anh ấy trân quý mỗi cơ hội.
- 我家 有 一台 缝纫机
- Nhà tôi có một chiếc máy may.
- 我家 有 一台 新 电视机
- Nhà tôi có một chiếc TV mới.
- 这一 机构 是 在 一家 大 企业 倡导 下 开办 的
- Tổ chức này được thành lập dưới sự tài trợ của một tập đoàn lớn.
- 他家 新买 了 一台 拖拉机 , 另外 还 买 了 脱粒机
- nhà anh ấy mới mua được một cái máy cày, ngoài ra còn mua được một cái máy tuốt lúa nữa.
- 在 这个 农家 庭院 里 停 着 一台 拖拉机
- Trong sân nhà nông trại này có một chiếc máy kéo đang đậu.
- 我 一整天 都 在 家里 等候 你们 的 电视 修理 员来 取 电视机 , 但 他 失约 了
- Tôi đã ở nhà suốt cả ngày đợi nhân viên sửa chữa tivi đến lấy tivi của bạn, nhưng anh ta đã không đến như đã hẹn.
- 如若 给 以 发展 的 机会 , 她 是 很 可能 会 成为 一个 杰出 的 艺术家 的
- Nếu được cơ hội phát triển, cô ấy có khả năng trở thành một nghệ sĩ nổi bật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 机杼一家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 机杼一家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
家›
机›
杼›