一声不响 yīshēng bù xiǎng

Từ hán việt: 【nhất thanh bất hưởng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "一声不响" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhất thanh bất hưởng). Ý nghĩa là: không ồn ào, giữ im lặng hoàn toàn. Ví dụ : - ,。 Cô giáo lẳng lặng bước vào lớp, học sinh vẫn đang bàn tán xôn xao.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 一声不响 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 一声不响 khi là Thành ngữ

không ồn ào

noiselessly

Ví dụ:
  • - 老师 lǎoshī 走进 zǒujìn 教室 jiàoshì 一声不响 yìshēngbùxiǎng 同学们 tóngxuémen dōu 议论纷纷 yìlùnfēnfēn

    - Cô giáo lẳng lặng bước vào lớp, học sinh vẫn đang bàn tán xôn xao.

giữ im lặng hoàn toàn

to keep totally silent

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一声不响

  • - 抽屉 chōuti ya de 声响 shēngxiǎng

    - Ngăn kéo kêu một tiếng kít.

  • - 枪声 qiāngshēng píng de 一声 yīshēng 响起 xiǎngqǐ

    - Tiếng súng vang lên một tiếng "bằng".

  • - 孙太太 sūntàitai 爱理不理 àilǐbùlǐ 地应 dìyīng le 一声 yīshēng

    - Bà Tôn không thèm tiếp lời mà chỉ đằng hắng một tiếng.

  • - 雷声 léishēng 不断 bùduàn 轰响 hōngxiǎng

    - Tiếng sấm không ngừng nổ vang.

  • - 铃声 língshēng 一响 yīxiǎng 立刻 lìkè 走进 zǒujìn 教室 jiàoshì

    - Chuông vừa reo, anh ấy lập tức bước vào lớp.

  • - pīng de 一声 yīshēng 枪响 qiāngxiǎng

    - Một tiếng súng nổ 'đoàng'.

  • - 如同 rútóng 哑巴 yǎbā 一样 yīyàng lǎo 不吭声 bùkēngshēng

    - Anh ta một câu cũng không nói như người câm vậy.

  • - 汽车 qìchē 喇叭 lǎba 地响 dìxiǎng le 一声 yīshēng

    - Còi ô tô kêu "tu" một tiếng.

  • - 不声不响 bùshēngbùxiǎng

    - im hơi lặng tiếng

  • - 乘务员 chéngwùyuán 哨声 shàoshēng 一响 yīxiǎng 司机 sījī 开动 kāidòng 机车 jīchē

    - .Khi tiếng còi vang lên thì tài xế bắt đầu khởi động đầu máy.

  • - 外面 wàimiàn rán 响起 xiǎngqǐ 一阵 yīzhèn 鞭炮声 biānpàoshēng

    - Bên ngoài đột nhiên vang lên một tràng tiếng pháo.

  • - 一声 yīshēng 巨响 jùxiǎng 撼动 hàndòng 山岳 shānyuè

    - một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.

  • - 欢闹 huānnào de 锣鼓声 luógǔshēng 鞭炮 biānpào 声响 shēngxiǎng chéng 一片 yīpiàn

    - tiếng chiên trống và tiếng pháo nổ rộn rã.

  • - 听见 tīngjiàn 一声 yīshēng 炮响 pàoxiǎng

    - Tôi nghe thấy một tiếng súng nổ.

  • - 老师 lǎoshī 走进 zǒujìn 教室 jiàoshì 一声不响 yìshēngbùxiǎng 同学们 tóngxuémen dōu 议论纷纷 yìlùnfēnfēn

    - Cô giáo lẳng lặng bước vào lớp, học sinh vẫn đang bàn tán xôn xao.

  • - 不声不响 bùshēngbùxiǎng 离开 líkāi le 房间 fángjiān

    - Cô ấy lặng lẽ rời khỏi phòng.

  • - 学生 xuésheng men 不敢 bùgǎn kēng 一声 yīshēng

    - Học sinh không dám lên tiếng.

  • - 曾经 céngjīng 登台 dēngtái 演出 yǎnchū 反响 fǎnxiǎng

    - cô ấy từng lên sân khấu biểu diễn, có nhiều phản ứng khác nhau.

  • - 街道 jiēdào shàng 响起 xiǎngqǐ 一片 yīpiàn 嘈杂声 cáozáshēng

    - Trên phố, vang lên một tràng âm thanh ồn ào.

  • - 这里 zhèlǐ 烦嚣 fánxiāo de 声音 shēngyīn 一点 yìdiǎn tīng 不到 búdào le 只有 zhǐyǒu 树叶 shùyè zài 微风 wēifēng zhōng 沙沙作响 shāshāzuòxiǎng

    - không hề nghe thấy một âm thanh ầm ĩ nào ở đây, chỉ có tiếng lá cây xào xạc trong cơn gió nhẹ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 一声不响

Hình ảnh minh họa cho từ 一声不响

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一声不响 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiǎng
    • Âm hán việt: Hưởng
    • Nét bút:丨フ一ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RHBR (口竹月口)
    • Bảng mã:U+54CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa