Đọc nhanh: 哗啦一声 (hoa lạp nhất thanh). Ý nghĩa là: với một vụ tai nạn, với một tiếng ồn như sấm.
Ý nghĩa của 哗啦一声 khi là Từ tượng thanh
✪ với một vụ tai nạn
with a crash
✪ với một tiếng ồn như sấm
with a thunderous noise
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哗啦一声
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 訇 的 一声
- ầm một tiếng
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 抽屉 呀 的 一 声响
- Ngăn kéo kêu một tiếng kít.
- 门 呀 的 一声 开 了
- Kít một tiếng cánh cửa đã mở ra
- 他 发出 一声 悠长 的 叹息
- Anh ấy thở dài một tiếng.
- 妈妈 长叹一声 , 走进 了 房间
- Mẹ thở dài một tiếng, bước vào phòng.
- 气球 嘭 的 一声 破 了
- Quả bóng bay "bùm" một tiếng vỡ rồi.
- 扑哧 一声 , 皮球 撒 了 气
- xì một tiếng, quả bóng đã hết hơi.
- 人声 马声 乱成 一片
- Người kêu ngựa nháo, lộn xộn cả một vùng.
- 孙太太 爱理不理 地应 了 一声 。
- Bà Tôn không thèm tiếp lời mà chỉ đằng hắng một tiếng.
- 铃声 一响 , 他 立刻 走进 教室
- Chuông vừa reo, anh ấy lập tức bước vào lớp.
- 摩托车 嚓 的 一声 停住 了
- xe gắn máy thắng két một tiếng dừng hẳn lại
- 箭 嗖 的 一声 飞远
- Mũi tên vèo một tiếng bay xa.
- 乒 的 一声 枪响
- Một tiếng súng nổ 'đoàng'.
- 一声 呼哨
- tiếng huýt
- 老师 吹 了 一声 哨
- Thầy giáo thổi một tiếng còi.
- 豆子 哗啦 撒一地
- Hạt đậu rơi xuống đất với tiếng xào xạc.
- 哗啦一声 , 墙 倒 了
- rầm một tiếng, bức tường đổ xuống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哗啦一声
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哗啦一声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
哗›
啦›
声›