Đọc nhanh: 第一声 (đệ nhất thanh). Ý nghĩa là: âm đầu tiên bằng tiếng Quan Thoại, giai điệu cao cấp.
Ý nghĩa của 第一声 khi là Danh từ
✪ âm đầu tiên bằng tiếng Quan Thoại
first tone in Mandarin
✪ giai điệu cao cấp
high level tone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第一声
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 訇 的 一声
- ầm một tiếng
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 抽屉 呀 的 一 声响
- Ngăn kéo kêu một tiếng kít.
- 门 呀 的 一声 开 了
- Kít một tiếng cánh cửa đã mở ra
- 荣获 第一名
- vinh dự đoạt giải nhất.
- 第一 军 有着 光荣 的 历史
- Binh lực của địch ước tính có hai quân đoàn.
- 他 难过地 叹息 了 一声
- Anh ấy khổ sở thở dài một tiếng.
- 他 发出 一声 悠长 的 叹息
- Anh ấy thở dài một tiếng.
- 妈妈 长叹一声 , 走进 了 房间
- Mẹ thở dài một tiếng, bước vào phòng.
- 气球 嘭 的 一声 破 了
- Quả bóng bay "bùm" một tiếng vỡ rồi.
- 扑哧 一声 , 皮球 撒 了 气
- xì một tiếng, quả bóng đã hết hơi.
- 人声 马声 乱成 一片
- Người kêu ngựa nháo, lộn xộn cả một vùng.
- 枪声 呯 的 一声 响起
- Tiếng súng vang lên một tiếng "bằng".
- 北斗七星 的 第一颗 星叫 魁星
- Ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu được gọi là Khôi tinh.
- 第一人称
- ngôi thứ nhất
- 孙太太 爱理不理 地应 了 一声 。
- Bà Tôn không thèm tiếp lời mà chỉ đằng hắng một tiếng.
- 第一 学期 别 谈恋爱
- Học kỳ đầu đừng yêu đương.
- 替捕 的 一垒 安 打 ; 第二 垒 替补 偷击
- Đánh 1 hit an toàn cho người chạy đến chốt một; Người dự bị chốt hai lấy cắp chạy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 第一声
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 第一声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
声›
第›