Đọc nhanh: 对我说一声 (đối ngã thuyết nhất thanh). Ý nghĩa là: nói với tôi một tiếng. Ví dụ : - 要是你不来,就请对我说一声 nếu bạn không tới, thì hãy nói với tôi 1 tiếng
Ý nghĩa của 对我说一声 khi là Câu thường
✪ nói với tôi một tiếng
- 要是 你 不来 , 就 请 对 我 说 一声
- nếu bạn không tới, thì hãy nói với tôi 1 tiếng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对我说一声
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 两个 人 你 一句 , 我 一句 , 针尖 儿 对 麦芒 儿 , 越吵越 厉害
- người này một câu người kia một câu, hai người tranh cãi càng lúc càng hăng.
- 他 把 这件 事情 的 始末 对 大家 说 了 一遍
- anh ấy nói với mọi người từ đầu đến cuối của sự việc này.
- 我 说 了 一千次 了
- Tôi đã nói một nghìn lần rồi.
- 批评 对 我们 是 一种 鞭策
- Lời phê bình là một sự khích lệ đối với chúng tôi.
- 对此 我 一脸茫然
- Tôi rất bối rối với việc này.
- 一人 一个 说法 , 听得 我 发蒙
- mỗi người nói một cách, khiến tôi mù tịt.
- 你 又 一次 在 印刷品 上 让 我 名声 永存 了
- Tôi thấy bạn đã bất tử hóa tôi một lần nữa trên bản in.
- 听到 我 又 说 他 迟到 的 事情 , 他 狠狠 地白 了 我 一眼
- Khi anh ấy nghe tôi nhắc lại về việc đi trễ của mình, anh ấy hậm hực liếc tôi một cái.
- 我们 家 对 门 新 搬 来 一家 广东 人
- đối diện nhà tôi mới dọn đến một gia đình người Quảng Đông.
- 爹 这么 一说 , 我 就 凉了半截 儿
- nghe cha nói như vậy, tôi chán nản cả buổi trời.
- 我们 像 一对 女同 而 我 是 傍 大款 的 那个
- Chúng tôi trông giống như một cặp đồng tính nữ, nơi cô ấy kiếm tiền!
- 幸福 对 我 来说 是 一个 遥不可及 的 梦
- Hạnh phúc là một giấc mơ không thể đạt được đối với tôi.
- 对 我 来说 , 这是 一个 可遇 而 不可 求 的 机会
- Đối với tối đó là một cơ hội hiếm có khó gặp.
- 她 一旦 对 我 说 : 分手 吧 !
- Bỗng dưng anh ta nói chia tay với tôi.
- 这次 考试 对 我 来说 是 一次 严峻 的 考验
- Kỳ thi này là một kỳ thi khắc nghiệt đối với tôi.
- 要是 你 不来 , 就 请 对 我 说 一声
- nếu bạn không tới, thì hãy nói với tôi 1 tiếng
- 这点 钱 你 就 别 客气 了 , 对 我 来说 只是 九牛一毛 而已
- Khoản tiền này bạn không cần phải khách sáo, đối với tôi cũng chỉ là hạt cát trong sa mạc thôi.
- 你 去 知照 他 一声 , 说 我 已经 回来 了
- anh đi báo cho anh ấy biết tôi đã trở về.
- 起码 来说 , 他 对 我们 还是 有 一 说 一
- ít nhất mà nói, anh ấy có gì nói đấy với chúng tôi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 对我说一声
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 对我说一声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
声›
对›
我›
说›