• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:Túc 足 (+13 nét)
  • Các bộ:

    Túc (⻊) Thi (尸) Khẩu (口) Tân (辛)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Tích
  • Nét bút:丨フ一丨一丨一フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⻊辟
  • Thương hiệt:RMSRJ (口一尸口十)
  • Bảng mã:U+8E83
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 躃

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 躃 theo âm hán việt

躃 là gì? (Tích). Bộ Túc (+13 nét). Tổng 20 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • khoèo cả hai chân

Từ điển Thiều Chửu

  • Cùng nghĩa với chữ tích .

Từ ghép với 躃