部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Thi (尸) Khẩu (口) Tân (辛)
澼 là gì? 澼 (Phích, Tịch). Bộ Thuỷ 水 (+13 nét). Tổng 16 nét but (丶丶一フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨). Ý nghĩa là: “Bình phích” 洴澼: xem “bình” 洴. Từ ghép với 澼 : bình tịch [píngpì] Tẩy (bông tơ); Chi tiết hơn...
- bình tịch [píngpì] Tẩy (bông tơ);