- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Mã 馬 (+7 nét)
- Các bộ:
Mã (马)
Tân (辛)
- Pinyin:
Xīng
- Âm hán việt:
Tinh
Tuynh
- Nét bút:フフ一丶一丶ノ一一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰马辛
- Thương hiệt:NMYTJ (弓一卜廿十)
- Bảng mã:U+9A8D
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 骍
-
Phồn thể
騂
-
Cách viết khác
𤛫
𩤑
𩥍
Ý nghĩa của từ 骍 theo âm hán việt
骍 là gì? 骍 (Tinh, Tuynh). Bộ Mã 馬 (+7 nét). Tổng 10 nét but (フフ一丶一丶ノ一一丨). Ý nghĩa là: ngựa lông đỏ. Chi tiết hơn...
Từ ghép với 骍