部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thi (尸) Khẩu (口) Tân (辛) Tử (子)
Các biến thể (Dị thể) của 孹
擘
孹 là gì? 孹 (Phách). Bộ Tử 子 (+13 nét). Tổng 16 nét but (フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨フ丨一). Chi tiết hơn...