• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Y 衣 (+13 nét)
  • Các bộ:

    Thi (尸) Khẩu (口) Tân (辛) Y (衣)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Bích
  • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丶一ノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱辟衣
  • Thương hiệt:SJYHV (尸十卜竹女)
  • Bảng mã:U+895E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 襞

  • Cách viết khác

    𧞃

Ý nghĩa của từ 襞 theo âm hán việt

襞 là gì? (Bích). Bộ Y (+13 nét). Tổng 19 nét but (フノフノ). Ý nghĩa là: gấp áo, Gấp, xếp, “Bích tích” : (1) Gấp, xếp, “Bích tích” nếp gấp, nếp nhăn (quần áo). Từ ghép với : (2) Sửa sang, tu sức. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • gấp áo

Từ điển Thiều Chửu

  • Gấp áo. Bích tích chăng vải lụa cho thẳng ra rồi gấp lại từng nếp.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Gấp, xếp
* “Bích tích” : (1) Gấp, xếp

- (2) Sửa sang, tu sức.

Danh từ
* “Bích tích” nếp gấp, nếp nhăn (quần áo)

Từ ghép với 襞