Các biến thể (Dị thể) của 蘖
-
Cách viết khác
㮆
枿
檗
糱
蘗
𡾹
𢱂
𣎴
𣔏
𣕀
𣖂
𣡌
-
Phồn thể
櫱
Ý nghĩa của từ 蘖 theo âm hán việt
蘖 là gì? 蘖 (Bách, Nghiệt). Bộ Thảo 艸 (+17 nét). Tổng 20 nét but (一丨丨ノ丨フ一フ一丶一丶ノ一一丨一丨ノ丶). Ý nghĩa là: Chồi, mầm non. Từ ghép với 蘖 : § Cũng viết là 櫱. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- chồi cây đâm lên sau khi đã chặt cây mẹ
Từ điển Thiều Chửu
- Chồi cây, cây chặt rồi lại nảy chồi ra. Cùng nghĩa với chữ 櫱.
Từ điển trích dẫn
Từ ghép với 蘖