部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thi (尸) Khẩu (口) Tân (辛) Kim (金)
Các biến thể (Dị thể) của 鐾
鐴
鐾 là gì? 鐾 (Tý). Bộ Kim 金 (+13 nét). Tổng 21 nét but (フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨ノ丶一一丨丶ノ一). Từ ghép với 鐾 : 鐾刀 Liếc dao. Chi tiết hơn...
- 鐾刀 Liếc dao.