部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tân (辛)
Các biến thể (Dị thể) của 锌
鋅
锌 là gì? 锌 (Tân). Bộ Kim 金 (+7 nét). Tổng 12 nét but (ノ一一一フ丶一丶ノ一一丨). Ý nghĩa là: kẽm, Zn. Chi tiết hơn...