• Tổng số nét:21 nét
  • Bộ:Kim 金 (+13 nét)
  • Các bộ:

    Kim (金) Thi (尸) Khẩu (口) Tân (辛)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰金辟
  • Thương hiệt:CSRJ (金尸口十)
  • Bảng mã:U+9434
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鐴

  • Cách viết khác

  • Giản thể

    𬭽

Ý nghĩa của từ 鐴 theo âm hán việt

鐴 là gì? Bộ Kim (+13 nét). Tổng 21 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 鐴