Các biến thể (Dị thể) của 频
頻
𩓯
频 là gì? 频 (Tần). Bộ Hiệt 頁 (+7 nét). Tổng 13 nét but (丨一丨一丨ノノ一ノ丨フノ丶). Ý nghĩa là: 1. thường, 2. sự lặp lại. Từ ghép với 频 : 捷報頻傳 Tin mừng liên tiếp truyền về, 頻來詢問 Đến hỏi nhiều (dồn dập), 頻頻爲健康舉杯 Nhiều lần nâng cốc chúc sức khỏe, 頻頻點頭 Gật đầu lia lịa Chi tiết hơn...