频道 píndào
volume volume

Từ hán việt: 【tần đạo】

Đọc nhanh: 频道 (tần đạo). Ý nghĩa là: kênh . Ví dụ : - 我很喜欢看这个频道! Tớ rất thích xem kênh này!. - 这个频道很有趣。 Kênh này rất thú vị.. - 他在看新闻频道。 Anh ấy đang xem kênh tin tức.

Ý Nghĩa của "频道" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5

频道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kênh

在电视、广播中,声音和图像信号占有的一定频率的通道

Ví dụ:
  • volume volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan kàn 这个 zhègè 频道 píndào

    - Tớ rất thích xem kênh này!

  • volume volume

    - 这个 zhègè 频道 píndào hěn 有趣 yǒuqù

    - Kênh này rất thú vị.

  • volume volume

    - zài kàn 新闻频道 xīnwénpíndào

    - Anh ấy đang xem kênh tin tức.

  • volume volume

    - 请调 qǐngdiào dào 第十个 dìshígè 频道 píndào

    - Vui lòng chuyển đến kênh số mười.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 频道

✪ 1. Định ngữ (音乐/电影/体育/...) + 频道

"频道" vai trò trung tâm ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - 喜欢 xǐhuan 这个 zhègè 音乐频道 yīnyuèpíndào

    - Tôi thích kênh âm nhạc này.

  • volume

    - 体育频道 tǐyùpíndào zài 播放 bōfàng 比赛 bǐsài

    - Kênh thể thao đang phát trận đấu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 频道

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 这个 zhègè 音乐频道 yīnyuèpíndào

    - Tôi thích kênh âm nhạc này.

  • volume volume

    - zài kàn 新闻频道 xīnwénpíndào

    - Anh ấy đang xem kênh tin tức.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 频道 píndào hěn 有趣 yǒuqù

    - Kênh này rất thú vị.

  • volume

    - xiǎng 转换 zhuǎnhuàn 一下 yīxià 频道 píndào

    - Tôi muốn đổi kênh.

  • volume volume

    - 请调 qǐngdiào dào 第十个 dìshígè 频道 píndào

    - Vui lòng chuyển đến kênh số mười.

  • volume volume

    - 第九 dìjiǔ 频道 píndào de 金融 jīnróng 分析师 fēnxīshī

    - Đó là nhà phân tích tài chính của Channel Nine.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 全国 quánguó 卫视 wèishì 频道 píndào 播出 bōchū de 此类 cǐlèi 节目 jiémù 至少 zhìshǎo yǒu 十档 shídàng

    - Có ít nhất mười chương trình như vậy được phát sóng trên các kênh vệ tinh khác nhau trên toàn quốc trong năm nay.

  • - 所有 suǒyǒu 房间 fángjiān dōu 配备 pèibèi le 卫星 wèixīng 电视接收 diànshìjiēshōu 系统 xìtǒng 提供 tígōng 全球 quánqiú 频道 píndào

    - Mọi phòng đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh, cung cấp các kênh toàn cầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đạo
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTHU (卜廿竹山)
    • Bảng mã:U+9053
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+7 nét)
    • Pinyin: Bīn , Pín
    • Âm hán việt: Tần
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHMBO (卜竹一月人)
    • Bảng mã:U+9891
    • Tần suất sử dụng:Cao