Đọc nhanh: 频次 (tần thứ). Ý nghĩa là: tần số.
频次 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tần số
frequency
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 频次
- 鳞次栉比
- nối tiếp nhau san sát
- 一次性 饭盒
- hộp cơm dùng một lần
- 上次 你 买 的 书 怎么样 ?
- Quyển sách bạn mua lần trước thế nào rồi?
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 视频 超过 十兆 次 观看 了
- Video đã được xem hơn mười triệu lần.
- 上 大学 时 , 我 打过 几次 工
- Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.
- 上 了 一次 当 , 他 也 学得 乖 多 了
- Bị mắc mưu một lần giờ đây nó khôn ra rất nhiều.
- 上周 他 去过 一次 , 昨天 又 去 了
- Tuần trước anh ấy vừa đi một lần, hôm qua lại đi lần nữa rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
次›
频›