Đọc nhanh: 频率表 (tần suất biểu). Ý nghĩa là: đồng hồ đo tần số.
频率表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng hồ đo tần số
频率表是指测量频率的机械式指示电表。频率表种类很多,有电动系、铁磁电动系和属于整流式的变换器式频率表等。生产现场用来监测频率用的安装式频率表,大多采用铁磁电动系电表的测量机构。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 频率表
- 声音 的 频率 很 高
- Tần số âm thanh rất cao.
- 他 是 我们 的 表率
- Anh ấy là tấm gương của chúng ta.
- 他 是 大家 的 表率
- Anh ấy là tấm gương của mọi người.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 事故 发生 的 频率 日益频繁
- Tần suất xảy ra tai nạn ngày càng trở nên thường xuyên.
- 她 测量 了 振动 的 频率
- Cô ấy đo tần số rung động.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 所有 等位基因 频率 都 与 凶器 上
- Không có tần số alen nào tương ứng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
率›
表›
频›