Đọc nhanh: 频数分布 (tần số phân bố). Ý nghĩa là: phân phối tần số.
频数分布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân phối tần số
frequency distribution
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 频数分布
- 他 的 分数 是 三分
- Điểm số của anh ấy là ba điểm.
- 他 的 分数 很 低
- Điểm số của anh ấy rất thấp.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 他 的 分数 刚刚 达标
- Điểm số của anh ấy vừa đủ đạt tiêu chuẩn.
- 公式 帮助 我们 分析 数据
- Công thức giúp chúng tôi phân tích dữ liệu.
- 他 宁愿 送 分数 , 也 不愿 要求 利益
- Anh ấy thà trao đi điểm số còn hơn là yêu cầu lợi ích.
- 二十多户 人家 零零散散 地 分布 在 几个 沟里
- Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
- 两次 失误 让 对方 得到 了 轻松 的 分数
- Hai lần phát bóng hỏng đã giúp đối phương dễ dàng ghi điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
布›
数›
频›