Đọc nhanh: 频谱仪 (tần phả nghi). Ý nghĩa là: máy phân tích quang phổ.
频谱仪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy phân tích quang phổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 频谱仪
- 质谱仪 的 结果 呢
- Còn khối phổ kế thì sao?
- 他们 为 战士 举行 了 祭奠仪式
- Họ tổ chức lễ truy điệu cho các chiến sĩ.
- 他 从来 就 不识 乐谱
- Anh ấy chưa bao giờ biết đến nhạc phổ.
- 五 音符 在 简谱 中为 6
- "Năm" trong giản phổ là 6.
- 实在 是 没有 足够 多 的 频谱 可 供 隐蔽
- Không có đủ quang phổ để đi xung quanh.
- 我会 让 苏茜用 质谱仪 分析 肺部 的 积水
- Tôi sẽ nhờ Susie dẫn nước từ phổi qua khối phổ kế.
- 京剧 里 的 脸谱 颜色 非常 鲜艳
- Mặt nạ trong Kinh kịch có màu sắc rất rực rỡ.
- 今年 全国 各 卫视 频道 播出 的 此类 节目 至少 有 十档
- Có ít nhất mười chương trình như vậy được phát sóng trên các kênh vệ tinh khác nhau trên toàn quốc trong năm nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
谱›
频›