Đọc nhanh: 频段 (tần đoạn). Ý nghĩa là: (radio) ban nhạc, băng tần.
频段 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (radio) ban nhạc
(radio) band
✪ 2. băng tần
frequency band
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 频段
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 他们 有 一段 美好 的 恋爱
- Họ có một mối tình đẹp.
- 他们 有 一段 浪漫 的 爱情故事
- Họ có một câu chuyện tình yêu lãng mạn.
- 他们 在 录 视频
- Bọn họ đang quay video.
- 高频 信号 需要 特别 处理
- Tín hiệu tần số cao cần xử lý đặc biệt.
- 他 不 懂 这段话
- Anh ấy không hiểu đoạn văn này.
- 他们 的 统治 手段 非常 野蛮
- Phương thức cai trị của họ rất dã man.
- 今年 全国 各 卫视 频道 播出 的 此类 节目 至少 有 十档
- Có ít nhất mười chương trình như vậy được phát sóng trên các kênh vệ tinh khác nhau trên toàn quốc trong năm nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
段›
频›